Characters remaining: 500/500
Translation

bissexué

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "bisexué" là một tính từ nguồn gốc từ lĩnh vực sinh học, dùng để chỉ những loài sinh vật khả năng sinh sản với cả hai giới tính, tức là chúng có thể sản sinh ra cả tinh trùng trứng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc sinh thái học.

Định nghĩa:
  • Bissexué (tính từ) - trong sinh vật học, chỉ những loài khả năng sinh sản bằng cả hai giới tính.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học:

    • "Certaines espèces de poissons sont bisexuées, ce qui leur permet de s’adapter à des environnements changeants."
    • (Một số loài lưỡng tính, điều này cho phép chúng thích nghi với các môi trường thay đổi.)
  2. Trong ngữ cảnh sinh thái:

    • "Les plantes bisexuées ont des fleurs qui contiennent à la fois des organes mâles et femelles."
    • (Các cây lưỡng tính hoa chứa cả cơ quan sinh dục nam nữ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "bisexué" có thể được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh thái học hoặc sinh vật học để mô tả cách một số loài có thể tồn tại sinh sản trong môi trường khắc nghiệt. Ví dụ:
    • "L'étude des espèces bisexuées aide les scientifiques à comprendre l'évolution des mécanismes de reproduction."
    • (Nghiên cứu về các loài lưỡng tính giúp các nhà khoa học hiểu được tiến hóa của các cơ chế sinh sản.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Bissexué" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học. Tuy nhiên, từ này không nhiều biến thể phổ biến trong tiếng Pháp. Một từ gần giống có thể là "hermaphrodite", thường dùng để chỉ các sinh vật cả hai giới tính trong cùng một cơ thể, nhưng "hermaphrodite" có thể mang một ý nghĩa rộng hơn không chỉ định về khả năng sinh sản.
Từ đồng nghĩa:
  • Hermaphrodite: Như đã đề cập, đâymột từ đồng nghĩa với "bisexué" nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn.
  • Lưỡng tính: Từ này có thể được sử dụng trong tiếng Việt để chỉ các sinh vật khả năng sinh sản với cả hai giới tính.
Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "bisexué" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh xã hội, có thể những câu nói liên quan đến việc chấp nhận sự đa dạng trong giới tính bản dạng cá nhân, nhưng chúng không trực tiếp liên quan đến từ này.

Tóm lại:

"Bissexué" là một từ quan trọng trong sinh học, dùng để mô tả các loài khả năng sinh sản với cả hai giới tính.

tính từ
  1. (sinh vật học) lưỡng tính

Similar Spellings

Words Containing "bissexué"

Comments and discussion on the word "bissexué"