Characters remaining: 500/500
Translation

bizarre

/bi'za:/
Academic
Friendly

Từ "bizarre" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "kỳ quái", "kỳ lạ" hoặc "kỳ dị". Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều đó khác thường, không bình thường hoặc gây shock, khiến người khác cảm thấy ngạc nhiên hoặc khó hiểu.

Định nghĩa:
  • Bizarre: Kỳ quái, kỳ lạ, thường đề cập đến những điều không bình thường có thể gây ấn tượng mạnh hoặc ngạc nhiên.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She wore a bizarre outfit to the party." ( ấy mặc một bộ trang phục kỳ quái đến bữa tiệc.)
    • "The movie had a bizarre plot that kept everyone guessing." (Bộ phim một cốt truyện kỳ lạ khiến mọi người không ngừng đoán.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The artist's approach to painting is quite bizarre, using unconventional materials and techniques." (Cách tiếp cận của nghệ sĩ trong việc vẽ tranh khá kỳ quái, sử dụng các vật liệu kỹ thuật không thông thường.)
    • "It was bizarre to see a snowstorm in the middle of summer." (Thật kỳ lạ khi thấy một cơn bão tuyết giữa mùa .)
Biến thể của từ:
  • Bizarrely (trạng từ): Một cách kỳ quái.
    • dụ: "She bizarrely decided to quit her job without any notice." ( ấy kỳ quái quyết định nghỉ việc không báo trước.)
Từ gần giống:
  • Strange: Cũng có nghĩa kỳ lạ, nhưng có thể nhẹ nhàng hơn ít gây sốc hơn so với "bizarre".
  • Odd: Tương tự như "strange", nhưng thường chỉ đề cập đến điều đó không bình thường trong một cách dễ chấp nhận hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Weird: Kỳ quái, phần đáng sợ hoặc gây khó chịu.
  • Unusual: Không bình thường, nhưng không nhất thiết phải kỳ quái hay gây sốc.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Out of the ordinary": Không bình thường, khác lạ.

    • dụ: "Her behavior was out of the ordinary." (Hành vi của ấy không bình thường.)
  • "Bizarre twist": Một sự thay đổi kỳ lạ trong câu chuyện hoặc tình huống.

    • dụ: "The plot took a bizarre twist that surprised everyone." (Cốt truyện đã một bước ngoặt kỳ lạ khiến mọi người bất ngờ.)
Tóm lại:

Từ "bizarre" một từ mạnh mẽ để mô tả những điều kỳ quái, kỳ lạ không bình thường. Khi sử dụng từ này, bạn có thể truyền đạt cảm giác ngạc nhiên hoặc không thoải mái về một tình huống hoặc sự vật nào đó.

tính từ
  1. kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị

Comments and discussion on the word "bizarre"