Characters remaining: 500/500
Translation

blasphématoire

Academic
Friendly

Từ "blasphématoire" trong tiếng Phápmột tính từ dùng để chỉ những điều liên quan đến sự báng bổ, thườngnhững lời nói hoặc hành động có thể xúc phạm đến tôn giáo hoặc các giá trị thiêng liêng. Từ này thường được sử dụng để mô tả những lời nói, hành động hoặc ý tưởng người khác coi là không tôn trọng hoặc xúc phạm tới đức tin.

Định nghĩa:
  • Blasphématoire (tính từ): có ý nghĩa báng bổ, xúc phạm đến tôn giáo hoặc các giá trị thiêng liêng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Parole blasphématoire: Lời nói có ý báng bổ.

    • Ví dụ: "Les paroles blasphématoires prononcées lors du débat ont choqué beaucoup de gens." (Những lời nói báng bổ được phát biểu trong cuộc tranh luận đã gây sốc cho nhiều người.)
  2. Actes blasphématoires: Hành động báng bổ.

    • Ví dụ: "Les actes blasphématoires contre des symboles religieux ont entraîné des manifestations." (Những hành động báng bổ chống lại các biểu tượng tôn giáo đã dẫn đến các cuộc biểu tình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Blasphématoire" có thể được sử dụng để phân tích các tác phẩm văn học, nghệ thuật hoặc truyền thông có thể gây tranh cãi nội dung của chúng.
    • Ví dụ: "Ce film a été critiqué pour ses éléments blasphématoires." (Bộ phim này đã bị chỉ trích những yếu tố báng bổ của .)
Phân biệt các biến thể:
  • Blasphème (danh từ): Tội báng bổ, lời báng bổ.
    • Ví dụ: "Il a été accusé de blasphème pour ses déclarations." (Anh ta đã bị buộc tội báng bổ những phát biểu của mình.)
Từ gần giống:
  • Sacrilège: Sự xúc phạm đến điều thiêng liêng.
  • Hérésie: Những ý kiến, quan điểm bị coi là sai lệch so với giáotôn giáo chính thống.
Từ đồng nghĩa:
  • Injure: Lời lăng mạ, xúc phạm.
  • Provocateur: tính chất khiêu khích.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "blasphématoire" không nhiều idioms cụ thể, nhưng bạn có thể thấy được một số cách diễn đạt liên quan đến sự báng bổ trong văn hóa:

Kết luận:

Khi sử dụng từ "blasphématoire", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh cảm xúc của người nghe, từ này có thể gây ra phản ứng mạnh mẽ.

tính từ
  1. có ý báng bổ
    • Parole blasphématoire
      lời nói có ý báng bổ

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "blasphématoire"