Characters remaining: 500/500
Translation

blazonment

/'bleiznmənt/
Academic
Friendly

Từ "blazonment" trong tiếng Anh có nghĩa sự vẽ huy hiệu, sự tô điểm bằng huy hiệu, hoặc sự công bố ca ngợi. Đây một từ khá hiếm gặp thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến heraldry (nghệ thuật vẽ huy hiệu) hoặc khi nói về việc làm nổi bật, vinh danh một điều đó một cách rực rỡ.

Giải thích chi tiết:
  • Blazonment có thể hiểu quá trình hoặc hành động làm cho một điều đó trở nên nổi bật được công nhận. có thể liên quan đến việc tạo ra hoặc mô tả một huy hiệu, hoặc đơn giản ca ngợi, công bố một thành tích nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh heraldry:

    • "The blazonment of the family crest was displayed prominently in the hall."
  2. Trong ngữ cảnh ca ngợi:

    • "The blazonment of his achievements in the ceremony made everyone proud."
Các biến thể của từ:
  • Blazon (động từ): có nghĩa vẽ huy hiệu hoặc công bố một cách rực rỡ.

    • dụ: "They blazoned their loyalty to the king across the banners." (Họ đã công bố lòng trung thành của mình với nhà vua trên các lá cờ.)
  • Blazoned (tính từ): đã được công bố một cách rực rỡ.

    • dụ: "The blazoned headlines in the newspaper caught everyone's attention." (Các tiêu đề nổi bật trên báo thu hút sự chú ý của mọi người.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Embellishment: sự tô điểm, làm đẹp.
  • Display: sự trình bày, trưng bày.
  • Panegyric: bài ca ngợi, lời ca tụng.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • Blow your own trumpet: tự hào nói về thành tích của bản thân.
  • Sing someone's praises: ca ngợi ai đó.
Kết luận:

Từ "blazonment" thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng mang một ý nghĩa đặc biệt khi nói về việc làm nổi bật hoặc ca ngợi điều đó.

danh từ
  1. sự vẽ huy hiệu; sự tô điểm bằng huy hiệu
  2. sự tuyên dương công đức, sự ca ngợi
  3. sự công bố
  4. sự tô điểm, sự làm hào nhoáng

Words Containing "blazonment"

Comments and discussion on the word "blazonment"