Characters remaining: 500/500
Translation

blazonry

/'bleiznri/ Cách viết khác : (emblazonry) /im'bleizənri/
Academic
Friendly

Từ "blazonry" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa liên quan đến nghệ thuật trang trí huy hiệu, đặc biệt việc sử dụng màu sắc rực rỡ các hình ảnh biểu tượng để tạo ra những thiết kế đặc sắc. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh của ngành heraldry (ngành nghiên cứu thiết kế huy hiệu).

Giải thích chi tiết:
  • Blazonry (danh từ): Nghệ thuật hoặc khoa học về việc mô tả thiết kế huy hiệu. bao gồm việc sử dụng màu sắc, hình dạng biểu tượng để thể hiện danh tính hoặc gia đình.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "The blazonry on the shield was intricate and colorful." (Nghệ thuật trang trí trên chiếc khiên rất tinh xảo đầy màu sắc.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The blazonry of the medieval knight reflected his family's noble heritage." (Nghệ thuật huy hiệu của hiệp sĩ thời trung cổ phản ánh di sản quý tộc của gia đình anh ta.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Blazon (động từ): Mô tả hoặc ghi lại huy hiệu một cách chính xác.
    • dụ: "He was asked to blazon the family crest for the official document."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Heraldry: Nghệ thuật khoa học về huy hiệu.
  • Emblazon (động từ): Phác họa hoặc trang trí một cách sống động, thường với màu sắc rực rỡ.
    • dụ: "They decided to emblazon their logo on every product."
Các idioms phrasal verbs liên quan (nếu ):
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "blazonry", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to wear one's colors proudly" (mặc màu sắc của mình một cách tự hào) để thể hiện sự tự hào về danh tính hay nguồn gốc.
Tóm lại:

"Blazonry" một từ chỉ nghệ thuật trang trí huy hiệu với màu sắc rực rỡ, thường liên quan đến việc thể hiện danh tính gia đình hoặc cá nhân thông qua các biểu tượng hình ảnh.

danh từ
  1. nghệ thuật làm huy hiệu
  2. sự trang trí màu sắc rực rỡ

Words Containing "blazonry"

Comments and discussion on the word "blazonry"