Characters remaining: 500/500
Translation

bo-tree

/'boutri:/
Academic
Friendly

Từ "bo-tree" trong tiếng Anh có nghĩa "cây đa bồ đề". Đây một loại cây rất đặc biệt, thường được liên kết với đạo Phật, theo truyền thuyết, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã ngồi thiền dưới cây này đạt được sự giác ngộ.

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ: "bo-tree" (cây đa bồ đề) một loại cây thuộc giống Ficus religiosa. Cây này hình tim thường được trồng tại các khu vực chùa chiền, nơi ý nghĩa tâm linh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The bo-tree is considered sacred by Buddhists." (Cây đa bồ đề được coi linh thiêng bởi các Phật tử.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Under the shade of the ancient bo-tree, many devotees gather to meditate and reflect on their spiritual journeys." (Dưới bóng cây đa bồ đề cổ kính, nhiều tín đồ tụ tập để thiền định suy ngẫm về hành trình tâm linh của họ.)
Biến thể của từ:
  • Cây đa: từ "fig tree" (cây sung) có thể được sử dụng để chỉ chung về cây họ Ficus, nhưng không cụ thể về loại cây bồ đề.
Từ gần giống:
  • Bodhi tree: Đây một thuật ngữ khác cũng chỉ cây đa bồ đề, thường được sử dụng trong văn cảnh liên quan đến đạo Phật.
Từ đồng nghĩa:
  • Sacred tree: Cây linh thiêng, tuy không chỉ định loại cây nào nhưng vẫn mang nghĩa tương tự khi nói về sự tôn kính.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "bo-tree" không đi cùng nhiều thành ngữ hay cụm động từ riêng biệt, nhưng có thể một số cụm từ liên quan đến việc tìm kiếm sự giác ngộ hoặc bình yên trong tâm hồn, dụ: - "Find peace under the bo-tree": Tìm thấy sự bình yên dưới cây đa bồ đề.

Kết luận:

Cây đa bồ đề không chỉ một loại cây còn mang ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa tôn giáo. Khi học từ này, bạn không chỉ học về cây cối còn về một phần quan trọng của lịch sử triết Phật giáo.

danh từ
  1. cây đa bồ đề (nơi Phật chứng quả bồ đề)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bo-tree"