Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
boeotian
/bi'ouʃjən/
Jump to user comments
tính từ
  • ngu đần, đần độn
danh từ
  • người ngu đần, người đần độn
Related search result for "boeotian"
Comments and discussion on the word "boeotian"