Characters remaining: 500/500
Translation

bondman

/'bɔndmən/ Cách viết khác : (bondsman) /'bɔndzmen/
Academic
Friendly

Từ "bondman" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "người nô lệ" hoặc "nông ". Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh lịch sử, để chỉ những người bị ràng buộc bởi nghĩa vụ lao động hoặc không tự do.

Định nghĩa cụ thể:
  1. Nghĩa đen: "Bondman" chỉ những người bị bắt làm nô lệ, tức là họ không quyền tự do phải làm việc cho người khác không được trả lương xứng đáng.
  2. Nghĩa bóng: Có thể chỉ những người bị ràng buộc bởi các nghĩa vụ xã hội, tài chính hoặc tình cảm, không nhất thiết phải nô lệ theo nghĩa truyền thống.
dụ sử dụng:
  • Nghĩa đen: "In ancient times, a bondman had no rights and was owned by his master." (Trong thời cổ đại, một người nô lệ không quyền bị chủ sở hữu.)
  • Nghĩa bóng: "He felt like a bondman to his debts, unable to escape his financial obligations." (Anh ấy cảm thấy như một nô lệ đối với các khoản nợ, không thể thoát khỏi nghĩa vụ tài chính của mình.)
Các biến thể của từ:
  • Bondage: Danh từ chỉ tình trạng nô lệ hoặc bị ràng buộc.
  • Bondwoman: Tương tự như "bondman", nhưng chỉ phụ nữ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Slave: (nô lệ) từ đồng nghĩa trực tiếp, thường được sử dụng rộng rãi hơn.
  • Serf: (nông ) thường chỉ những người nông dân bị ràng buộc bởi nghĩa vụ lao động trong một hệ thống phong kiến.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Bondage: "He was in bondage for many years." (Anh ấy đãtrong tình trạng nô lệ nhiều năm.)
  • No freedom: "Living like a bondman, he realized he had no freedom." (Sống như một người nô lệ, anh ấy nhận ra rằng mình không tự do.)
Cách sử dụng nâng cao:

Khi sử dụng "bondman" trong các tác phẩm văn học hoặc lịch sử, bạn có thể nhấn mạnh sự tàn khốc của chế độ nô lệ hoặc những ràng buộc xã hội con người phải chịu đựng.

danh từ
  1. người nô lệ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  2. (sử học) nông

Synonyms

Comments and discussion on the word "bondman"