Characters remaining: 500/500
Translation

bonimenteur

Academic
Friendly

Từ "bonimenteur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "kẻ rao hàng", "kẻ chiêu hàng", hoặc thậm chí là "kẻ bịp bợm". Từ này thường được dùng để chỉ những người khả năng thuyết phục hoặc lôi cuốn người khác, thườngđể bán hàng hóa hoặc dịch vụ, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi nói về những người lừa đảo hoặc phỉnh phờ.

Các nghĩa cách sử dụng
  1. Kẻ rao hàng, chiêu hàng: "Bonimenteur" thường được dùng để chỉ người bán hàng, đặc biệtnhững người có tài ăn nói, biết cách thu hút sự chú ý của khách hàng. Ví dụ:

    • Exemple: "Le bonimenteur au marché a réussi à vendre ses produits grâce à son charme." (Kẻ rao hàngchợ đã thành công trong việc bán sản phẩm của mình nhờ vào sức hút của mình.)
  2. Kẻ bịp bợm, phỉnh phờ: Từ này cũng có thể được dùng để chỉ những người lừa đảo, những kẻ không thành thật trong cách làm việc của họ. Ví dụ:

    • Exemple: "Cet homme est un bonimenteur qui cherche à escroquer les gens." (Người đàn ông nàymột kẻ bịp bợm đang tìm cách lừa gạt mọi người.)
Các biến thể từ gần giống
  • Boniment: Danh từ này có nghĩa là "sự lừa dối" hoặc "sự phỉnh phờ".

    • Exemple: "Il a utilisé des boniments pour convaincre ses clients." (Anh ta đã sử dụng những lời phỉnh phờ để thuyết phục khách hàng của mình.)
  • Bonimenter: Động từ này có nghĩa là "nói dối" hoặc "phỉnh phờ".

    • Exemple: "Il a bonimenté pour vendre son produit." (Anh ta đã nói dối để bán sản phẩm của mình.)
Từ đồng nghĩa các cụm từ
  • Vendeur: Người bán hàng, nhưng không mang nghĩa tiêu cực như "bonimenteur".
  • Escroc: Kẻ lừa đảo, kẻ gian lận.
  • Charmeur: Người có tài ăn nói, sức thu hút.
Idioms cụm động từ

Mặc dù không cụm động từ chính thức liên quan trực tiếp đến "bonimenteur", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ thông dụng liên quan đến việc nói dối hoặc lừa gạt, chẳng hạn như: - "Tirer les vers du nez": Nghĩa đen là "kéo giun ra khỏi mũi", nghĩaép buộc ai đó nói ra sự thật hoặc thông tin. - "Vendre du vent": Nghĩa đen là "bán gió", nghĩahứa hẹn điều đó không thật hoặc không thể thực hiện.

danh từ giống đực
  1. kẻ rao hàng, kẻ chiêu hàng
  2. (thân mật) kẻ bịp bợm, kẻ phỉnh phờ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bonimenteur"