Characters remaining: 500/500
Translation

bookable

Academic
Friendly

Từ "bookable" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "có thể đặt mua" hoặc "có thể đăng ký". thường được sử dụng để mô tả các dịch vụ, chỗ ngồi, phòng ở, hoặc bất kỳ thứ người ta có thể đặt trước trước khi sử dụng.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Bookable" miêu tả khả năng của một dịch vụ hoặc sản phẩm nào đó cho phép khách hàng có thể đặt trước. Điều này rất phổ biến trong ngành du lịch, nhà hàng, sự kiện, dịch vụ khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "All seats are bookable in advance." (Tất cả các ghế đều có thể được đặt trước.)
    • "The hotel rooms are bookable online." (Các phòng khách sạn có thể được đặt trực tuyến.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The conference offers several bookable sessions for attendees." (Hội nghị cung cấp một số buổi có thể đăng ký cho người tham dự.)
    • "This tour package includes a variety of bookable options, such as guided tours and transportation." (Gói tour này bao gồm nhiều lựa chọn có thể đặt trước, chẳng hạn như tour hướng dẫn viên phương tiện đi lại.)
Các biến thể của từ:
  • Booking (danh từ): Hành động đặt chỗ hoặc một chỗ đã được đặt.

    • dụ: "I made a booking for the concert." (Tôi đã đặt chỗ cho buổi hòa nhạc.)
  • Book (động từ): Hành động đặt chỗ.

    • dụ: "I need to book a table for dinner." (Tôi cần đặt một bàn ăn tối.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Reserve: Cũng có nghĩa đặt chỗ, thường được dùng trong ngữ cảnh tương tự.

    • dụ: "I reserved a table at the restaurant." (Tôi đã đặt một bàn tại nhà hàng.)
  • Schedule: Lên lịch cho một sự kiện hoặc hoạt động.

    • dụ: "We need to schedule a meeting." (Chúng ta cần lên lịch cho một cuộc họp.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Book in advance: Đặt chỗ trước.

    • dụ: "It’s better to book in advance during the holiday season." (Tốt hơn đặt chỗ trước trong mùa lễ hội.)
  • Fully booked: Đã đầy khách, không còn chỗ trống.

    • dụ: "The hotel is fully booked for the weekend." (Khách sạn đã đầy khách vào cuối tuần này.)
Tóm lại:

Từ "bookable" một từ hữu ích để diễn tả khả năng đặt chỗ cho các dịch vụ hoặc sản phẩm.

Adjective
  1. có thể đặt mua, đăng ký
    • all seats bookable in advance
      tất cả các ghế đều có thể được đặt trước

Similar Words

Comments and discussion on the word "bookable"