Từ "reserved" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một cách giải thích đơn giản và đầy đủ về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo ví dụ và một số lưu ý.
1. Định nghĩa:
Dành riêng, dành trước: Từ "reserved" thường được dùng để chỉ những thứ đã được đặt trước hoặc dành riêng cho một mục đích cụ thể. Chẳng hạn, khi bạn nói về một "reserved seat," tức là một ghế đã được đặt trước.
Kín đáo, dè dặt: Từ này cũng có thể chỉ tính cách của một người, tức là người đó không cởi mở hoặc không thể hiện cảm xúc một cách công khai.
2. Ví dụ sử dụng:
"I have a reserved seat for the concert." (Tôi có một ghế đã đặt trước cho buổi hòa nhạc.)
"Please put my name on the reserved list for the event." (Xin vui lòng ghi tên tôi vào danh sách đã đặt trước cho sự kiện.)
"She is a reserved person who prefers to keep her thoughts to herself." (Cô ấy là một người kín đáo, thích giữ suy nghĩ của mình cho riêng mình.)
"His reserved demeanor made it hard to know what he was really thinking." (Thái độ dè dặt của anh ấy khiến người khác khó biết được anh ấy đang nghĩ gì.)
3. Biến thể của từ:
Noun: "reservation" (sự đặt trước, sự dự trữ)
Verb: "reserve" (đặt trước, giữ trước)
4. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "cautious" (cẩn trọng), "reticent" (ít nói, dè dặt)
Từ đồng nghĩa: "withdrawn" (khép kín), "introverted" (hướng nội)
5. Idioms và Phrasal Verbs:
Kết luận:
Từ "reserved" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc đặt trước chỗ ngồi cho đến mô tả tính cách của một người.