Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reserved
/ri'zə:vd/
Jump to user comments
tính từ
  • dành, dành riêng, dành trước
    • reserved seat
      ghế dành riêng
  • kín đáo; dè dặt, giữ gìn
  • dự bị, dự trữ
    • reserved list
      (hàng hải) danh sách sĩ quan dự bị
Related search result for "reserved"
Comments and discussion on the word "reserved"