Characters remaining: 500/500
Translation

reserved

/ri'zə:vd/
Academic
Friendly

Từ "reserved" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một cách giải thích đơn giản đầy đủ về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ một số lưu ý.

1. Định nghĩa:
  • Dành riêng, dành trước: Từ "reserved" thường được dùng để chỉ những thứ đã được đặt trước hoặc dành riêng cho một mục đích cụ thể. Chẳng hạn, khi bạn nói về một "reserved seat," tức là một ghế đã được đặt trước.
  • Kín đáo, dè dặt: Từ này cũng có thể chỉ tính cách của một người, tức là người đó không cởi mở hoặc không thể hiện cảm xúc một cách công khai.
2. dụ sử dụng:
  • Dành riêng:

    • "I have a reserved seat for the concert." (Tôi một ghế đã đặt trước cho buổi hòa nhạc.)
    • "Please put my name on the reserved list for the event." (Xin vui lòng ghi tên tôi vào danh sách đã đặt trước cho sự kiện.)
  • Kín đáo, dè dặt:

    • "She is a reserved person who prefers to keep her thoughts to herself." ( ấy một người kín đáo, thích giữ suy nghĩ của mình cho riêng mình.)
    • "His reserved demeanor made it hard to know what he was really thinking." (Thái độ dè dặt của anh ấy khiến người khác khó biết được anh ấy đang nghĩ .)
3. Biến thể của từ:
  • Noun: "reservation" (sự đặt trước, sự dự trữ)

    • "I made a reservation at the restaurant." (Tôi đã đặt trước tại nhà hàng.)
  • Verb: "reserve" (đặt trước, giữ trước)

    • "I need to reserve a room for my trip." (Tôi cần đặt trước một phòng cho chuyến đi của mình.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "cautious" (cẩn trọng), "reticent" (ít nói, dè dặt)
  • Từ đồng nghĩa: "withdrawn" (khép kín), "introverted" (hướng nội)
5. Idioms Phrasal Verbs:
  • Phrasal Verb: "reserve for" (dành cho, đặt trước cho)
    • "This table is reserved for guests only." (Bàn này chỉ dành cho khách.)
Kết luận:

Từ "reserved" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc đặt trước chỗ ngồi cho đến mô tả tính cách của một người.

tính từ
  1. dành, dành riêng, dành trước
    • reserved seat
      ghế dành riêng
  2. kín đáo; dè dặt, giữ gìn
  3. dự bị, dự trữ
    • reserved list
      (hàng hải) danh sách sĩ quan dự bị

Comments and discussion on the word "reserved"