Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bouche-trou
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người lấp chỗ trống; cái lấp chỗ trống
    • Il n'est qu'un bouche-trou
      nó chỉ là người lấp chỗ trống
Related search result for "bouche-trou"
Comments and discussion on the word "bouche-trou"