Characters remaining: 500/500
Translation

bouillabaisse

Academic
Friendly

Từ "bouillabaisse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩamột món súp đặc trưng của vùng Marseille, Pháp. Bouillabaisse không chỉ đơn thuầnmột món súp bình thường mà cònmột món ăn mang hương vị đặc trưng phong phú, thường được chế biến từ nhiều loại khác nhau gia vị như safran, tỏi, thảo mộc.

Định nghĩa:

Bouillabaisse (danh từ giống cái): Món súp truyền thống nguồn gốc từ thành phố Marseille, thường được làm từ nhiều loại hải sản, với gia vị đặc trưng.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "J'ai mangé de la bouillabaisse au restaurant hier." (Tôi đã ăn món bouillabaissenhà hàng hôm qua.)
  2. Câu nâng cao:

    • "La bouillabaisse est un plat emblématique de la cuisine méditerranéenne, connu pour sa richesse en saveurs et ses ingrédients frais." (Bouillabaissemột món ăn biểu tượng của ẩm thực Địa Trung Hải, nổi tiếng với sự phong phú về hương vị nguyên liệu tươi sống.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Bouillon: Một từ khác trong tiếng Pháp có nghĩanước dùng hoặc ninh xương, thường được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau.
  • Soupe: Là từ chung để chỉ súp, không chỉ riêng soupes có thể là súp rau, súp thịt, v.v.
Từ đồng nghĩa:
  • Soupe de poisson: Súp , tuy không mang ý nghĩa phong phú như bouillabaisse nhưng có thể được sử dụng thay thế trong một số ngữ cảnh.
Idioms cụm động từ:
  • "C'est la bouillabaisse!": Cụm từ này thường được dùng để chỉ một tình huống hỗn độn, giống như một nồi súp với nhiều nguyên liệu khác nhau.
Chú ý:
  • Khi nói về "bouillabaisse", bạn nên nhấn mạnh rằng món ăn này không chỉ đơn thuần là súp mà cònmột phần của văn hóa ẩm thực Pháp, đặc biệtcủa vùng Marseille. Các nguyên liệu cách chế biến có thể khác nhau tùy theo từng vùng người nấu.
danh từ giống cái
  1. món buiabet (xúp )

Comments and discussion on the word "bouillabaisse"