Characters remaining: 500/500
Translation

branchiae

/'bræɳkiə/ Cách viết khác : (branchiae) /'bræɳkii:/
Academic
Friendly

Từ "branchiae" một danh từ số nhiều trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực động vật học. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "branchiae" bằng tiếng Việt:

Định nghĩa:
  • Branchiae (số nhiều của "branchia") các bộ phận hô hấp của một số loài động vật nước, như động vật vỏ (như giáp xác). Chúng nhiệm vụ giúp những động vật này lấy oxy từ nước.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The fish use their branchiae to breathe underwater."

    • ( sử dụng branchiae của chúng để thở dưới nước.)
  2. Câu nâng cao: "The study of branchiae in various aquatic species reveals significant adaptations for respiration in different environments."

    • (Nghiên cứu về branchiaecác loài thủy sinh khác nhau tiết lộ những thích nghi quan trọng cho hô hấp trong các môi trường khác nhau.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Branchia: Đây dạng số ít của "branchiae". dụ: "The branchia of the fish are essential for its survival." (Branchia của rất cần thiết cho sự sống của .)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Gills: Từ này thường được sử dụng thay thế cho "branchiae" trong ngữ cảnh thông thường. dụ: "Fish have gills that allow them to extract oxygen from water." ( gills cho phép chúng lấy oxy từ nước.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "branchiae", bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc thở hoặc sống dưới nước, chẳng hạn như "to swim with the fishes" (sống dưới nước).
Tóm tắt:
  • "Branchiae" các bộ phận hô hấp của một số động vật nước, giúp chúng lấy oxy từ nước. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học động vật học. Bạn cũng có thể thấy từ "gills" được sử dụng phổ biến hơn trong đời sống hàng ngày.
(bất qui tắc) danh từ số nhiều
  1. (động vật học) mang ()

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "branchiae"