Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
brandiller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lúc lắc, đu đưa
    • Brandiller la tête
      lúc lắc đầu
nội động từ
  • động đậy; phấp phới
Related search result for "brandiller"
  • Words contain "brandiller" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    đu đưa lúc lắc
Comments and discussion on the word "brandiller"