Characters remaining: 500/500
Translation

brandir

Academic
Friendly

Từ "brandir" trong tiếng Phápmột động từ ngoại, có nghĩa là "vung" hoặc "huơ" một vật nào đó, thườngđể thể hiện một hành động mạnh mẽ, quyết đoán hoặc để đe dọa. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi ai đó cầm một vật (như kiếm, cờ, tài liệu, v.v.) giơ lên cao.

Định nghĩa
  • Brandir: Vung, huơ (một vật) lên, thường để thể hiện sức mạnh hoặc đe dọa.
Ví dụ sử dụng
  1. Brandir son sabre: Vung kiếm lên (để dọa).

    • Exemple: Le soldat a brandi son sabre pour effrayer l'ennemi. (Người lính đã vung kiếm lên để làm cho kẻ thù sợ hãi.)
  2. Brandir la loi: Giơ pháp luật ra (để dọa).

    • Exemple: Le policier a brandi la loi pour faire respecter l'ordre. (Cảnh sát đã giơ pháp luật ra để duy trì trật tự.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Brandir un drapeau: Vung cờ lên.

    • Exemple: Les manifestants ont brandi des drapeaux pour exprimer leur soutien. (Những người biểu tình đã vung cờ lên để thể hiện sự ủng hộ của họ.)
  • Brandir une menace: Đe dọa.

    • Exemple: Elle a brandi une menace pour obtenir ce qu'elle voulait. ( ấy đã đe dọa để được những ấy muốn.)
Biến thể của từ
  • Brandissant: Dạng hiện tại phân từ (vung lên).
    • Exemple: En brandissant le livre, elle a attiré l'attention. (Khi vung cuốn sách lên, ấy đã thu hút sự chú ý.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Agiter: Rung, lắc (có nghĩa tương tự nhưng thường nhẹ nhàng hơn).

    • Exemple: Il agite son bras pour attirer l'attention. (Anh ấy lắc tay để thu hút sự chú ý.)
  • Lever: Giơ lên (có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh).

    • Exemple: Il a levé la main pour poser une question. (Anh ấy đã giơ tay lên để đặt câu hỏi.)
Idioms cụm động từ liên quan
  • Brandir une épée de Damoclès: Giơ lên một thanh kiếm của Damoclès (tượng trưng cho một mối đe dọa liên tục).
    • Exemple: Ce contrat brandit une épée de Damoclès sur notre entreprise. (Hợp đồng này đang giơ lên một mối đe dọa liên tục cho công ty chúng tôi.)
Kết luận

Từ "brandir" là một từ rất hữu ích khi bạn muốn nói về việc thể hiện sức mạnh hoặc đe dọa bằng cách giơ cao một vật nào đó.

ngoại động từ
  1. vung, huơ
    • Brandir son sabre
      vung kiếm
  2. giơ ra (để dọa)
    • Brandir la loi
      giơ pháp luật ra (để dọa)

Words Mentioning "brandir"

Comments and discussion on the word "brandir"