Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
bread-winer
/'bred,winə/
Jump to user comments
danh từ
  • người trụ cột (kiếm ăn nuôi cả) gia đình; lao động chính
  • cần câu cơm
Related search result for "bread-winer"
Comments and discussion on the word "bread-winer"