Từ "brièvement" trong tiếng Pháp là một phó từ (adverbe) có nghĩa là "ngắn gọn" hoặc "vắn tắt". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc trình bày thông tin một cách súc tích, không dài dòng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans mon exposé, je vais expliquer brièvement le sujet.
Peux-tu résumer brièvement ce livre?
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Brièvement là phó từ từ tính từ "brièveté" (sự ngắn gọn) và "brièvement" là cách diễn đạt trạng thái của hành động.
Tính từ tương ứng là bref (ngắn gọn) và brève (ngắn gọn, giống cái).
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Sommèrement: một cách vắn tắt, thường dùng trong các tình huống trang trọng hơn.
Succinctement: cũng mang nghĩa ngắn gọn, súc tích.
En résumé: có nghĩa là "tóm lại", thường dùng để kết thúc một cuộc thảo luận hoặc tóm tắt ý chính.
Idioms và cụm động từ:
Mettre les choses au clair: làm rõ mọi thứ, thường được dùng trong các tình huống khi cần tóm tắt thông tin một cách rõ ràng.
Faire court: nói ngắn gọn, dùng khi bạn muốn yêu cầu ai đó không nói quá dài dòng.
Lưu ý:
Khi sử dụng "brièvement", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, việc trình bày quá ngắn gọn có thể làm mất đi những thông tin quan trọng. Do đó, hãy cân nhắc khi áp dụng từ này trong giao tiếp.