Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
bughouse
/'bʌghaus/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà điên
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên rồ, dại
    • to go bughouse
      hoá điên, mất trí
Related search result for "bughouse"
Comments and discussion on the word "bughouse"