Characters remaining: 500/500
Translation

bulbed

/bʌlbd/
Academic
Friendly

Từ "bulbed" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa " củ" hoặc "hình củ". Từ này thường được sử dụng để mô tả các loại cây hoặc thực vật bộ phận giống như củ, như hành tây, tỏi hay các loại cây khác củ dưới lòng đất.

Định nghĩa
  • Bulbed: Khi được mô tả "bulbed", điều này có nghĩa cây đó cấu trúc hình củ, tức là một phần của cây hình dạng giống như củ thường nơi lưu trữ năng lượng.
dụ sử dụng
  1. Cây hành: "The bulbed plant, such as onions, stores energy in its bulb." (Cây củ, chẳng hạn như hành tây, lưu trữ năng lượng trong củ của .)
  2. Cây tỏi: "Garlic is a bulbed plant that is widely used in cooking." (Tỏi một loại cây củ được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn.)
  3. Cây tulip: "Tulips are beautiful bulbed flowers that bloom in spring." (Hoa tulip những bông hoa củ đẹp nở vào mùa xuân.)
Các biến thể của từ
  • Bulb (danh từ): Củ, thường dùng để chỉ các loại củ cây như hành, tỏi.
  • Bulbous (tính từ): Hình dáng giống củ, có thể dùng để mô tả điều đó phần phình ra hoặc tròn như củ.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • C bulb: Từ này có thể được dùng để chỉ củ của cây, nhưng không mang nghĩa tính từ.
  • Tuber: Một từ liên quan, thường được sử dụng để chỉ các loại củ khác như khoai tây.
Cách sử dụng nâng cao cụm động từ
  • "Bulb out": Một cụm động từ có thể được sử dụng để mô tả việc một cái đó phình ra, giống như hình dạng củ.
    • dụ: "The roots of the plant bulb out as they grow." (Rễ của cây phình ra khi chúng phát triển.)
Idioms

Hiện tại không cụm thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "bulbed". Tuy nhiên, nếu bạn muốn diễn đạt sự phát triển mạnh mẽ hoặc sự gia tăng, bạn có thể sử dụng một số idioms khác như "grow by leaps and bounds" (tăng trưởng mạnh mẽ).

Tóm lại

"Bulbed" một tính từ mô tả các loại cây củ. thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực vật học nông nghiệp.

tính từ
  1. củ, hành
  2. hình củ, hình hành

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bulbed"