Characters remaining: 500/500
Translation

burdensome

/'bə:dnsəm/
Academic
Friendly

Từ "burdensome" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "đè nặng", "nặng nề", hoặc "gánh nặng cho". Từ này thường được dùng để mô tả những điều đó gây khó khăn, mệt mỏi hoặc làm cho người khác cảm thấy bực bội.

Định nghĩa:
  • Burdensome: Làm cho người khác cảm thấy nặng nề, khó chịu; có thể trách nhiệm, công việc, hoặc điều đó gây áp lực.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Carrying heavy bags can be burdensome." (Mang những chiếc túi nặng có thể một gánh nặng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The new regulations imposed on small businesses are seen as burdensome by many entrepreneurs." (Các quy định mới áp đặt lên các doanh nghiệp nhỏ được nhiều doanh nhân coi nặng nề.)
Các biến thể của từ:
  • Burden (danh từ): Gánh nặng, trách nhiệm.
    • dụ: "He felt a burden of responsibility on his shoulders." (Anh ấy cảm thấy gánh nặng trách nhiệm trên vai.)
  • Burdened (tính từ): Bị đè nặng, bị gánh nặng.
    • dụ: "She felt burdened by her many commitments." ( ấy cảm thấy bị đè nặng bởi nhiều cam kết của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Oppressive: Nặng nề, gây áp lực.
  • Weighty: Nặng, trọng lượng (có thể dùng để chỉ ý nghĩa tinh thần).
  • Taxing: Đòi hỏi nhiều sức lực, khó khăn.
Thành ngữ (Idioms) cụm động từ (Phrasal Verbs):
  • Carry a burden: Mang một gánh nặng, trách nhiệm nặng nề.

    • dụ: "He is carrying a burden that no one else can understand." (Anh ấy đang mang một gánh nặng không ai khác có thể hiểu.)
  • Bear a burden: Chịu đựng gánh nặng.

    • dụ: "She had to bear the burden of caring for her sick parents." ( ấy phải chịu đựng gánh nặng chăm sóc cho cha mẹ ốm yếu.)
Kết luận:

Từ "burdensome" thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả những khó khăn, áp lực một người hoặc một nhóm người phải đối mặt.

tính từ
  1. đè nặng, nặng nề; gánh nặng cho
  2. làm khó chịu, làm bực mình; làm mệt mỏi

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "burdensome"