Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
buskin
/'bʌskin/
Jump to user comments
danh từ
  • ủng kịch (giày ông của diễn viên kịch thời xưa)
  • bi kịch; tính bi kịch
    • to put on the buskin
      viết theo thể bi kịch; diễn bi kịch
Related words
Related search result for "buskin"
Comments and discussion on the word "buskin"