Characters remaining: 500/500
Translation

buttonhole

/'bʌtnhoul/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "buttonhole" hai nghĩa chính, cả về mặt vật nghĩa bóng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa
  • Danh từ (Noun):

    • Khuyết áo: "Buttonhole" lỗ nhỏ trên áo, thường dùng để cài nút. phần cần thiết của áo để giữ nút cố định.
    • Cái mồm nhỏ: Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể được hiểu một cái mồm nhỏ, nơi một cái đó có thể được đặt vào.
  • Động từ (Verb):

    • Thùa khuyết (áo): Nghĩa tạo ra một lỗ khuyết (buttonhole) trên áo để cài nút.
    • Níu áo lại: Nghĩa bóng giữ ai đó lại, thường để nói chuyện thêm hoặc để yêu cầu họ chú ý đến mình.
2. dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • "The buttonhole on my jacket is torn." (Khuyết áo trên áo khoác của tôi bị rách.)
    • "He adjusted the buttonhole to fit the new button." (Anh ấy điều chỉnh khuyết áo để phù hợp với cái nút mới.)
  • Động từ:

    • "She buttonholed him at the party to discuss the project." ( ấy đã níu áo anh ấy lại tại bữa tiệc để thảo luận về dự án.)
    • "He buttonholed the speaker after the lecture." (Anh ấy đã níu lại người phát biểu sau bài giảng.)
3. Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể: "Buttonhole" không nhiều biến thể trong tiếng Anh, nhưng có thể phân loại theo các hình thức khác nhau như "buttonholing" (dạng V-ing) để chỉ hành động níu giữ.
  • Từ gần giống: "Fasten" (cài, buộc) có thể liên quan đến việc sử dụng nút khuyết áo, nhưng không hoàn toàn giống ý nghĩa của "buttonhole".
4. Từ đồng nghĩa
  • Noun: "Lapel hole" (lỗ cài trên ve áo) có thể được coi một từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh thời trang.
  • Verb: "Detain" (giữ lại, cản trở) có thể từ đồng nghĩa trong nghĩa bóng.
5. Idioms Phrasal Verbs
  • Idioms: Mặc dù "buttonhole" không thường được dùng trong các câu thành ngữ, nhưng việc "buttonhole someone" có thể được coi như một cách diễn đạt để chỉ việc níu giữ ai đó lại để nói chuyện.
  • Phrasal verbs: Không phrasal verb trực tiếp nào liên quan đến "buttonhole", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ khác có nghĩa tương tự như "hold back" (giữ lại).
6. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các cuộc họp hoặc sự kiện, việc "buttonholing" một người có thể một kỹ năng giao tiếp quan trọng để đảm bảo bạn có thể truyền đạt ý tưởng hoặc thông tin quan trọng.
  • Trong văn học, "buttonhole" có thể được sử dụng để miêu tả một tình huống trong đó một nhân vật cố gắng giữ một nhân vật khác lại để thảo luận, thể hiện sự quan tâm hoặc khẩn cấp.
danh từ
  1. khuyết áo
  2. hoa càikhuyết áo
  3. (nghĩa bóng) cái mồn nhỏ
ngoại động từ
  1. thùa khuyết (áo)
  2. níu áo (ai) lại; giữ (ai) lại (để được nói chuyện thêm)

Synonyms

Comments and discussion on the word "buttonhole"