Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
by-way
/'baiwei/
Jump to user comments
danh từ
  • đường phụ, lối phụ
  • đường tắt
  • (nghĩa bóng) lĩnh vực ít người biết đến trong lịch sử
IDIOMS
  • highway and by-way
    • trên mọi nẻo đường
Related search result for "by-way"
  • Words pronounced/spelled similarly to "by-way"
    bay by-way
Comments and discussion on the word "by-way"