Characters remaining: 500/500
Translation

bypass

/'baipɑ:s/
Academic
Friendly

Từ "bypass" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các cách sử dụng khác.

Định nghĩa
  1. Danh từ (noun):

    • Đường vòng: "Bypass" thường được dùng để chỉ một con đường được xây dựng để tránh một khu vực nào đó, thường để tránh ùn tắc giao thông. dụ: "The new bypass will help reduce traffic in the city center." (Con đường vòng mới sẽ giúp giảm ùn tắc giao thôngtrung tâm thành phố.)
    • Đường rẽ trong điện học: Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "bypass" có thể chỉ một đường dẫn điện đi qua một phần nào đó của mạch.
  2. Động từ (verb):

    • Làm đường vòng: Có nghĩa tạo ra hoặc sử dụng một con đường vòng để tránh một vị trí nào đó. dụ: "We had to bypass the main road due to construction." (Chúng tôi phải đi đường vòng công trình xây dựng.)
    • Bỏ qua, phớt lờ: Chỉ việc không chú ý đến điều đó hoặc không làm theo quy trình thông thường. dụ: "He decided to bypass the usual procedures to save time." (Anh ấy quyết định bỏ qua các thủ tục thông thường để tiết kiệm thời gian.)
Các biến thể
  • Bypass (noun): Danh từ chỉ đường vòng, chỉ lối đi khác.
  • Bypass (verb): Động từ chỉ hành động làm đường vòng hoặc bỏ qua điều đó.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Detour: Chỉ một lối đi khác, thường tạm thời, để tránh một khu vực nào đó.
  • Avoid: Có nghĩa tránh xa điều đó.
  • Circumvent: Nghĩa tìm cách tránh một quy tắc hoặc khó khăn.
Cách sử dụng nâng cao
  • "Bypass surgery": Trong y học, thuật ngữ này chỉ một loại phẫu thuật nơi một mạch máu mới được tạo ra để tránh một mạch đã bị chặn.
  • "Bypass the issue": Nghĩa không trực tiếp giải quyết vấn đề thay vào đó, tránh .
Idioms Phrasal Verbs
  • "Bypass the system": Thể hiện việc không làm theo quy trình chính thức hoặc quy định nào đó.
  • "Take a detour": Sử dụng để chỉ việc đi một lộ trình khác, có thể về mặt vật hoặc tượng trưng.
dụ
  1. Giao thông: "During the festival, many drivers used the bypass to avoid traffic jams in the city."
  2. Kỹ thuật: "The engineer designed a bypass to ensure the circuit would continue functioning even if one part failed."
  3. Hành động: "In order to expedite the process, he chose to bypass the approval stage."
Kết luận

Từ "bypass" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể chỉ một con đường vòng, một hành động bỏ qua hoặc một khái niệm trong kỹ thuật.

danh từ
  1. đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh ùn xe lại...)
  2. (điện học) đường rẽ, sun
  3. lỗ phun hơi đốt phụ
ngoại động từ
  1. làm đường vòng (ở nơi nào)
  2. đi vòng
  3. (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt lờ

Comments and discussion on the word "bypass"