Từ "bypass" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ và các cách sử dụng khác.
Định nghĩa
Đường vòng: "Bypass" thường được dùng để chỉ một con đường được xây dựng để tránh một khu vực nào đó, thường là để tránh ùn tắc giao thông. Ví dụ: "The new bypass will help reduce traffic in the city center." (Con đường vòng mới sẽ giúp giảm ùn tắc giao thông ở trung tâm thành phố.)
Đường rẽ trong điện học: Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "bypass" có thể chỉ một đường dẫn điện mà đi qua một phần nào đó của mạch.
Làm đường vòng: Có nghĩa là tạo ra hoặc sử dụng một con đường vòng để tránh một vị trí nào đó. Ví dụ: "We had to bypass the main road due to construction." (Chúng tôi phải đi đường vòng vì công trình xây dựng.)
Bỏ qua, phớt lờ: Chỉ việc không chú ý đến điều gì đó hoặc không làm theo quy trình thông thường. Ví dụ: "He decided to bypass the usual procedures to save time." (Anh ấy quyết định bỏ qua các thủ tục thông thường để tiết kiệm thời gian.)
Các biến thể
Bypass (noun): Danh từ chỉ đường vòng, chỉ lối đi khác.
Bypass (verb): Động từ chỉ hành động làm đường vòng hoặc bỏ qua điều gì đó.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Detour: Chỉ một lối đi khác, thường là tạm thời, để tránh một khu vực nào đó.
Avoid: Có nghĩa là tránh xa điều gì đó.
Circumvent: Nghĩa là tìm cách tránh một quy tắc hoặc khó khăn.
Cách sử dụng nâng cao
"Bypass surgery": Trong y học, thuật ngữ này chỉ một loại phẫu thuật nơi mà một mạch máu mới được tạo ra để tránh một mạch đã bị chặn.
"Bypass the issue": Nghĩa là không trực tiếp giải quyết vấn đề mà thay vào đó, tránh nó.
Idioms và Phrasal Verbs
"Bypass the system": Thể hiện việc không làm theo quy trình chính thức hoặc quy định nào đó.
"Take a detour": Sử dụng để chỉ việc đi một lộ trình khác, có thể là về mặt vật lý hoặc tượng trưng.
Ví dụ
Giao thông: "During the festival, many drivers used the bypass to avoid traffic jams in the city."
Kỹ thuật: "The engineer designed a bypass to ensure the circuit would continue functioning even if one part failed."
Hành động: "In order to expedite the process, he chose to bypass the approval stage."
Kết luận
Từ "bypass" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể chỉ một con đường vòng, một hành động bỏ qua hoặc một khái niệm trong kỹ thuật.