Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
shunt
/ʃʌnt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chuyển, sự tránh
  • chỗ bẻ ghi sang đường xép
  • (điện học) Sun
động từ
  • chuyển hướng
  • (ngành đường sắt) cho (xe lửa) sang đường xép
  • hoãn (chặn) không cho thảo luận (một vấn đề); xếp lại (kế hoạch)
  • (điện học) mắc sun
Related words
Related search result for "shunt"
Comments and discussion on the word "shunt"