Characters remaining: 500/500
Translation

bévue

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "bévue" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "điều lầm to" hoặc "điều lầm lẫn lớn". Từ này thường được sử dụng để chỉ những sai sót hoặc nhầm lẫn nghiêm trọng, có thể gây ra hậu quả nhất định.

Định nghĩa chi tiết:
  • Bévue: danh từ chỉ một sai sót lớn, thường là do sự bất cẩn hoặc thiếu chú ý. Người ta có thể mắc bévue trong công việc, trong giao tiếp hay trong các tình huống hàng ngày.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un contexte professionnel:

    • "J'ai fait une bévue en envoyant le mauvais document au client."
    • (Tôi đã mắc một sai sót lớn khi gửi tài liệu sai cho khách hàng.)
  2. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Sa bévue a provoqué beaucoup de rires parmi ses amis."
    • (Sai sót của anh ấy đã khiến bạn bè anh ấy cười rất nhiều.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi sử dụng "bévue", bạnthể kết hợp với các tính từ để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của sai sót. Ví dụ:
    • "Une bévue monumentale" (Một sai sót khổng lồ)
    • "Une bévue regrettable" (Một sai sót đáng tiếc)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Erreur: Từ này cũng có nghĩa là "sai lầm", nhưng "erreur" thường chỉ những sai sót ít nghiêm trọng hơn hoặc không phải do bất cẩn.
  • Faux pas: Một cụm từthể dịch là "sai lầm xã hội", thường dùng để chỉ những hành động hoặc lời nói không phù hợp trong giao tiếp xã hội.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Faire une bévue" có nghĩa là "mắc sai lầm" có thể sử dụng như một cụm động từ.
  • Một số cách diễn đạt liên quan:
    • "Tomber dans une bévue" (Rơi vào một sai lầm lớn)
    • "Éviter les bévues" (Tránh những sai sót)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bévue", hãy chú ý đến ngữ cảnh. thường được dùng trong những tình huống sự sai lầm có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng hoặc gây ra sự hài hước.

danh từ giống cái
  1. điều lầm to, điều lầm lẫn lớn

Comments and discussion on the word "bévue"