Characters remaining: 500/500
Translation

boeuf

Academic
Friendly

Từ "boeuf" trong tiếng Pháp có nghĩa là "con " thường được sử dụng để chỉ thịt . Đâymột danh từ giống đực. Dưới đâymột số cách sử dụng các biến thể của từ "boeuf":

1. Nghĩa cơ bản
  • Danh từ giống đực: "boeuf" có nghĩa là " đực".

    • Ví dụ: Le boeuf est un animal de ferme. (Con một loại động vật nuôi trong trang trại.)
  • Thịt : "boeuf" cũng dùng để chỉ thịt .

    • Ví dụ: Je vais acheter du boeuf pour le dîner. (Tôi sẽ mua thịt cho bữa tối.)
2. Cách sử dụng nâng cao
  • Cụm từ thông dụng:

    • "manger du boeuf": ăn thịt .
  • "avoir un boeuf sur la langue": nghĩa đen là "có một con trên lưỡi", nhưng thực sự có nghĩa là "không thể nói ra điều đó" hay "ngọng miệng".

    • Ví dụ: Quand il a essayé de parler, il avait un boeuf sur la langue. (Khi anh ấy cố gắng nói, anh ấy bị ngọng.)
  • "boeuf de labour": chỉ người làm việc hăng say.

    • Ví dụ: C'est un boeuf de labour, il ne s'arrête jamais de travailler. (Đómột người làm việc chăm chỉ, anh ta không bao giờ ngừng làm việc.)
  • "mettre la charrue devant le boeuf": có nghĩa là "đặt cày trước ", tức là làm việc không theo thứ tự.

    • Ví dụ: Tu mets la charrue devant le boeuf en commençant par la fin du projet. (Bạn đang làm việc không theo thứ tự khi bắt đầu từ phần cuối của dự án.)
3. Sử dụng trong ngữ cảnh thông tục
  • "mettre un boeuf": có nghĩa là "đánh con bài to" hoặc "chơi một ván cược lớn".

    • Ví dụ: Il a décidé de mettre un boeuf au poker cette fois. (Anh ấy quyết định cược lớn trong ván bài poker lần này.)
  • "prendre son boeuf": có nghĩa là "nổi cáu, nổi giận".

    • Ví dụ: Quand il a entendu la nouvelle, il a pris son boeuf. (Khi anh ấy nghe tin, anh ấy đã nổi cáu.)
4. Tính từ các từ gần giống
  • Tính từ: "boeuf" cũng được sử dụng như một tính từ trong ngữ cảnh thông tục, để chỉ cái gì đó to lớn hoặc phi thường.

    • Ví dụ: C'est un succès boeuf! (Đómột thành công to lớn!)
  • Nghĩa địa phương: "c'est boeuf" có thể được dùng để chỉ ai đó ngu ngốc hoặc không thông minh.

    • Ví dụ: Il a fait une erreur, c'est boeuf! (Anh ấy đã phạm một lỗi, thật ngu ngốc!)
5. Từ đồng nghĩa từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa: "vache" (có nghĩa là con cái) nhưng "boeuf" thường chỉ thịt hoặc đực.
  • Từ gần giống: "bovin" (thuộc về , dùng để chỉ nhóm động vật này).
6. Idioms cụm động từ
  • Các idioms liên quan đến "boeuf" chủ yếucác thành ngữ đã nêutrên.
  • Cụm động từ: Có thể không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "boeuf", nhưng nhiều cách diễn đạt thú vị khác bạn có thể khám phá trong văn hóa ngôn ngữ hàng ngày.
danh từ giống đực
  1. con ; đực
  2. thịt
    • Manger du boeuf
      ăn thịt
  3. (âm nhạc; tiếng lóng, biệt ngữ) bài ứng tác tập thể
    • avoir un boeuf sur la langue
      ăn xôi chùa ngọng miệng
    • boeuf de labour
      người làm việc hăng say
    • mettre la charrue devant le boeuf
      xem charrue
    • mettre un boeuf
      (thông tục) đánh con bài to
    • prendre son boeuf
      (thông tục) nổi cáu, nổi giận
tính từ (không đổi)
  1. (thông tục) to lớn, phi thường
    • Un succès boeuf
      thành công to lớn
    • c'est boeuf
      (tiếng địa phương) ngu quá

Comments and discussion on the word "boeuf"