Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
boeuf
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • con bò; bò đực
  • thịt bò
    • Manger du boeuf
      ăn thịt bò
  • (âm nhạc; tiếng lóng, biệt ngữ) bài ứng tác tập thể
    • avoir un boeuf sur la langue
      ăn xôi chùa ngọng miệng
    • boeuf de labour
      người làm việc hăng say
    • mettre la charrue devant le boeuf
      xem charrue
    • mettre un boeuf
      (thông tục) đánh con bài to
    • prendre son boeuf
      (thông tục) nổi cáu, nổi giận
tính từ (không đổi)
  • (thông tục) to lớn, phi thường
    • Un succès boeuf
      thành công to lớn
    • c'est boeuf
      (tiếng địa phương) ngu quá
Related search result for "boeuf"
Comments and discussion on the word "boeuf"