Từ "boeuf" trong tiếng Pháp có nghĩa là "con bò" và thường được sử dụng để chỉ thịt bò. Đây là một danh từ giống đực. Dưới đây là một số cách sử dụng và các biến thể của từ "boeuf":
Danh từ giống đực: "boeuf" có nghĩa là "bò đực".
Thịt bò: "boeuf" cũng dùng để chỉ thịt bò.
Cụm từ thông dụng:
"avoir un boeuf sur la langue": nghĩa đen là "có một con bò trên lưỡi", nhưng thực sự có nghĩa là "không thể nói ra điều gì đó" hay "ngọng miệng".
"boeuf de labour": chỉ người làm việc hăng say.
"mettre la charrue devant le boeuf": có nghĩa là "đặt cày trước bò", tức là làm việc không theo thứ tự.
"mettre un boeuf": có nghĩa là "đánh con bài to" hoặc "chơi một ván cược lớn".
"prendre son boeuf": có nghĩa là "nổi cáu, nổi giận".
Tính từ: "boeuf" cũng được sử dụng như một tính từ trong ngữ cảnh thông tục, để chỉ cái gì đó to lớn hoặc phi thường.
Nghĩa địa phương: "c'est boeuf" có thể được dùng để chỉ ai đó ngu ngốc hoặc không thông minh.