Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "cánh"
ăn cánh
áo cánh
đập cánh
đầu cánh
bè cánh
bộ cánh
cánh bèo
cánh buồm
cánh cam
canh cánh
cánh cờ
cánh cửa
cánh cung
cánh cứng
cánh đều
cánh gà
cánh gián
cánh giống
cánh hẩu
cánh hoa
cánh hữu
cánh khác
cánh kiến
cánh kiến trắng
cánh màng
cánh môi
cánh nửa
cánh đồng
cánh phấn
cánh quân
cánh quạt
cánh sáo
cánh sẻ
cánh sen
cánh tả
cánh tay
cánh thẳng
cánh trả
cánh úp
cánh vảy
cát cánh
cất cánh
cổ cánh
cứu cánh
giật cánh khuỷu
hạ cánh
kéo cánh
kiến cánh
lông cánh
mạnh cánh
mũ cánh chuồn
phe cánh
quả cánh
rã cánh
sã cánh
sải cánh
sát cánh
thẳng cánh
trật cánh khỉ
tường cánh gà
vây cánh
vây cánh