Từ "cérébral" trong tiếng Pháp là một tính từ, và nó có nghĩa liên quan đến não bộ hoặc trí tuệ. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ sử dụng từ này:
Định nghĩa:
Cérébral (tính từ): Liên quan đến não bộ, trí óc, hoặc hoạt động trí tuệ. Khi nói về một người, từ này có thể ám chỉ đến những người sống chủ yếu bằng lý trí, không cảm xúc.
Ví dụ sử dụng:
Cérébral trong ngữ cảnh y học:
Cérébral trong ngữ cảnh hoạt động trí óc:
Cérébral khi nói về con người:
Các cách sử dụng nâng cao:
Các biến thể của từ:
Cerveau (danh từ): Não bộ.
Activité cérébrale: Hoạt động trí óc.
Cérébralité (danh từ): Tính chất trí tuệ, trí tuệ.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Intellectuel: Tính từ đề cập đến trí thức, có thể sử dụng để mô tả những người có sức mạnh tư duy hoặc yêu thích lý luận.
Rationnel: Tính từ chỉ những điều liên quan đến lý trí, có lý.
Một số cụm từ và thành ngữ:
"Penser de manière cérébrale": Nghĩ một cách lý trí, sử dụng lý trí để đưa ra quyết định.
"Être cérébral": Sống chủ yếu bằng lý trí, không phải cảm xúc.
Kết luận:
Từ "cérébral" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, thường được dùng để mô tả những khía cạnh liên quan đến trí óc và suy nghĩ. Khi học từ này, bạn có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y học đến văn chương, và cả trong mô tả tính cách con người.