Characters remaining: 500/500
Translation

cérébral

Academic
Friendly

Từ "cérébral" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa liên quan đến não bộ hoặc trí tuệ. Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ này:

Định nghĩa:
  • Cérébral (tính từ): Liên quan đến não bộ, trí óc, hoặc hoạt động trí tuệ. Khi nói về một người, từ này có thể ám chỉ đến những người sống chủ yếu bằngtrí, không cảm xúc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Cérébral trong ngữ cảnh y học:

    • "L'artère cérébrale est importante pour l'irrigation du cerveau." (Động mạch não rất quan trọng cho việc cung cấp máu cho não.)
  2. Cérébral trong ngữ cảnh hoạt động trí óc:

    • "Il a une activité cérébrale intense pendant qu'il étudie." (Anh ấy hoạt động trí óc mạnh mẽ trong khi học.)
  3. Cérébral khi nói về con người:

    • "Elle est très cérébrale et préfère réfléchir avant hành động." ( ấy rấttrí thích suy nghĩ trước khi hành động.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Khi dùng "cérébral" để mô tả một tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học, có thể ám chỉ đến những tác phẩm yêu cầu suy nghĩ sâu sắc không chỉ đơn thuầncảm xúc.
    • "Ce roman est très cérébral, il demande une réflexion approfondie." (Cuốn tiểu thuyết này rất trí tuệ, đòi hỏi một sự suy nghĩ sâu sắc.)
Các biến thể của từ:
  • Cerveau (danh từ): Não bộ.
  • Activité cérébrale: Hoạt động trí óc.
  • Cérébralité (danh từ): Tính chất trí tuệ, trí tuệ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Intellectuel: Tính từ đề cập đến trí thức, có thể sử dụng để mô tả những người sức mạnh tư duy hoặc yêu thíchluận.
  • Rationnel: Tính từ chỉ những điều liên quan đếntrí, lý.
Một số cụm từ thành ngữ:
  • "Penser de manière cérébrale": Nghĩ một cáchtrí, sử dụngtrí để đưa ra quyết định.
  • "Être cérébral": Sống chủ yếu bằngtrí, không phải cảm xúc.
Kết luận:

Từ "cérébral" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, thường được dùng để mô tả những khía cạnh liên quan đến trí óc suy nghĩ. Khi học từ này, bạn có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y học đến văn chương, cả trong mô tả tính cách con người.

tính từ
  1. xem cerveau
    • Artère cérébral
      động mạch não
  2. xem cerveau
    • Activité cérébrale
      hoạt động trí óc
danh từ giống đực
  1. người sống chủ yếu bằngtrí

Words Containing "cérébral"

Comments and discussion on the word "cérébral"