Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cô in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
chấm công
chiến công
con côi
cơ công kí
cơ công kế
cướp công
dày công
dân công
dâng công
dụng công
du côn
gắng công
ghi công
gia công
giáp công
hát cô đầu
hạ công
huân công
kì công
khí công
khúc côn cầu
khởi công
khổ công
lao công
làm công
lãn công
lôm côm
lấy công
lập công
luận công
ma-cô
máy công cụ
mất công
mừng công
mồ côi
minh công
nông công nghiệp
nữ công
nội công
ngày công
ngô công
nhân công
nhạc công
ni cô
phân công
phép thông công
phí công
phản công
phụ công
phi công
quân công
quận công
quốc công
quy công
ra công
ruộng công
sô-cô-la
súng thần công
song công
sung công
sư cô
tam công
tài công
tâng công
tấn công
tập công
từ công cụ
tổ đổi công
tổng đình công
tổng bãi công
tổng công đoàn
tổng công hội
tổng công kích
tổng công trình sư
tổng công ty
tổng phản công
tổng tấn công
tổng tiến công
thành công
thái công
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last