Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
cabbalistic
/,kæbə'listik/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) phép thần thông, (thuộc) pháp thuật
  • thần bí, bí hiểm
Related search result for "cabbalistic"
Comments and discussion on the word "cabbalistic"