Từ "cacarder" trong tiếng Pháp là một nội động từ, có nghĩa là "kêu cạc cạc", thường được dùng để chỉ âm thanh mà ngỗng phát ra. Từ này không chỉ đơn thuần mô tả âm thanh mà còn có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau, mang lại nhiều sắc thái ý nghĩa.
Giải thích nghĩa:
Âm thanh của ngỗng: Nghĩa gốc của "cacarder" là mô tả âm thanh mà ngỗng phát ra, giống như tiếng "cạc cạc" trong tiếng Việt.
Sử dụng ẩn dụ: Từ này có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ việc nói nhiều, đôi khi là nói những điều không quan trọng hoặc không có ý nghĩa.
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt các biến thể:
Cacardage (danh từ): Sự kêu cạc cạc hoặc hành động nói nhiều, không có trọng tâm.
Cacardeur (danh từ): Người hay nói lảm nhảm, có thể hiểu là người hay càm ràm hoặc buôn chuyện.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Parler (nói): Nói chung, nhưng không chỉ định đến việc nói lảm nhảm.
Babiller (nói nhảm, nói không ngừng): Có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ việc nói chuyện một cách vui vẻ, không nghiêm túc.
Bavarder (tán gẫu): Thường dùng để chỉ việc trò chuyện nhẹ nhàng, không có mục đích cụ thể.
Các idioms và cụm động từ liên quan:
Cacarder comme une oie: Nghĩa là "nói như một con ngỗng", chỉ việc nói nhiều hay không có ý nghĩa.
Cacarder à tout va: Nghĩa là "nói ra nói vào", hay nói lảm nhảm mà không kiểm soát.
Lưu ý khi sử dụng:
Từ "cacarder" thường có sắc thái tiêu cực khi dùng để chỉ người hay nói lảm nhảm. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm đến người khác.