Characters remaining: 500/500
Translation

cachemire

Academic
Friendly

Từ "cachemire" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếngRập, chỉ về một loại vải dệt bằng lông của những con sốngvùng Ca--mia (Kashmir). Đâymột loại vải rất mềm mại, ấm áp thường được sử dụng để làm trang phục cao cấp, như áo len, khăn quàng, áo dài.

Định nghĩa:
  • Cachemire (danh từ giống đực): Chỉ loại vải làm từ lông Casơmia, nổi tiếng với độ ấm mềm mại.
  • Ví dụ:
    • J'ai acheté un pull en cachemire. (Tôi đã mua một chiếc áo len bằng vải cachemire.)
    • Cette écharpe en cachemire est très douce. (Chiếc khăn quàng này bằng vải cachemire rất mềm mại.)
Nghĩa khác sử dụng:
  1. Robe de cachemire: Nghĩa là "áo dài cachemire", chỉ các loại trang phục làm từ chất liệu cachemire.

    • Elle porte une robe de cachemire élégante. ( ấy đang mặc một chiếc áo dài cachemire thanh lịch.)
  2. Tiếng lóng - giẻ lau: Trong một số ngữ cảnh, từ "cachemire" cũng có thể được sử dụng như một từ lóng để chỉ giẻ lau hoặc dụng cụ lau chùi.

    • Donner un coup de cachemire có nghĩa là "lau, chùi".
    • Il faut donner un coup de cachemire à la table. (Cần phải lau chùi bàn này.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • La laine: (len) - Là loại sợi dệt từ lông cừu, thường được sử dụng trong ngành may mặc.
  • Soie: (lụa) - Chất liệu dệt từ tằm, thường được coi là sang trọng nhưng không ấm như cachemire.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về những mặt hàng cao cấp hoặc sản phẩm thời trang, từ "cachemire" thường được sử dụng để nhấn mạnh chất lượng sự sang trọng.
  • Ví dụ: Les vêtements en cachemire sont très prisés par les fashionistas. (Quần áo bằng vải cachemire rất được ưa chuộng bởi những người yêu thời trang.)
Idioms cụm từ:
  • Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "cachemire", nhưng trong ngữ cảnh thời trang sang trọng, bạn có thể nghe thấy câu:
    • Le luxe à l'état pur, có thể được hiểu là "sang trọngdạng tinh khiết", thường được dùng để miêu tả các sản phẩm như cachemire.
Kết luận:

Từ "cachemire" không chỉ đơn thuầnmột loại vải, mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa văn hóa thời trang.

danh từ giống đực
  1. casơmia (vải dệt bằng lông xứ Ca--mia)
    • Robe de cachemire
      áo dài casơmia
  2. (tiếng lóng, biệt ngữ) giẻ lau
    • Donner un coup de cachemire
      lau, chùi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cachemire"