Characters remaining: 500/500
Translation

cachexy

/kə'keksi/
Academic
Friendly

Từ "cachexy" (hoặc "cachexia") một danh từ trong lĩnh vực y học, dùng để chỉ một tình trạng suy mòn cơ thể, thường liên quan đến sự giảm cân, mất bắp, suy giảm sức khỏe tổng thể. Tình trạng này thường xảy ranhững người mắc các bệnh nặng như ung thư, HIV/AIDS, hoặc những bệnh mãn tính khác.

Định nghĩa:
  • Cachexy (suy mòn) một tình trạng lâm sàng, đặc trưng bởi sự sụt cân nghiêm trọng, mất bắp suy giảm sức khỏe, thường do các bệnh nghiêm trọng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The patient was diagnosed with cachexia due to advanced cancer."
    • (Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh suy mòn do ung thư giai đoạn muộn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Cachexia is often overlooked in clinical settings, yet it has a profound impact on the quality of life of patients."
    • (Bệnh suy mòn thường bị bỏ qua trong các cơ sở lâm sàng, nhưng tác động sâu sắc đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.)
Các biến thể của từ:
  • Cachectic (tính từ): Chỉ trạng thái liên quan đến bệnh suy mòn.
    • dụ: "The cachectic patient required special nutritional support."
    • (Bệnh nhân suy mòn cần hỗ trợ dinh dưỡng đặc biệt.)
Từ gần giống:
  • Malnutrition (suy dinh dưỡng): Tình trạng thiếu dinh dưỡng do chế độ ăn uống không đầy đủ hoặc không cân đối.
  • Wasting syndrome (hội chứng suy mòn): Một thuật ngữ chung hơn, có thể bao gồm nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến tình trạng giảm cân mất .
Từ đồng nghĩa:
  • Emaciation: Tình trạng gầy gò, yếu ớt do thiếu ăn hoặc bệnh tật.
  • Weight loss: Giảm cân, nhưng không nhất thiết chỉ ra tình trạng suy mòn như cachexia.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "At death's door": Cụm từ này mô tả trạng thái sắp chết, có thể liên quan đến các bệnh nặng, bao gồm cả cachexia.
  • "Fading away": Cụm từ này có thể ám chỉ đến sự suy yếu dần dần của một người nào đó, có thể do bệnh tật.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "cachexy," hãy nhớ rằng chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học không phải một từ thông dụng trong tiếng Anh hàng ngày. Do đó, bạn nên sử dụng trong các bài viết, báo cáo hoặc thảo luận liên quan đến sức khỏe hoặc y tế.

danh từ
  1. (y học) bệnh suy mòn

Synonyms

Words Mentioning "cachexy"

Comments and discussion on the word "cachexy"