Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
calcinate
/'kælsain/ Cách viết khác : (calcinate) /'kælsineit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nung thành vôi
  • đốt thành tro
  • nung khô
nội động từ
  • bị nung thành vôi
  • bị đốt thành tro
  • bị nung khô
Comments and discussion on the word "calcinate"