Characters remaining: 500/500
Translation

calcuttan

Academic
Friendly

Từ "Calcuttan" trong tiếng Anh được sử dụng như một tính từ (adjective) để chỉ những điều thuộc về, liên quan đến, hoặc đặc điểm của thành phố Calcutta (hiện nay được gọi là Kolkata) ở Ấn Độ, cũng như cư dân của thành phố này.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Calcuttan" từ miêu tả người hoặc điều đó nguồn gốc từ Calcutta. dụ, một người sống ở Calcutta có thể được gọi là "Calcuttan".

  2. Cách sử dụng:

    • Tính từ:
    • Danh từ:
  3. Biến thể của từ:

    • Từ này không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "Calcuttan culture" (văn hóa Calcuttan) hoặc "Calcuttan tradition" (truyền thống Calcuttan).
  4. Từ gần giống:

    • "Kolkata" (tên mới của Calcutta) cũng có thể được sử dụng tương tự, nhưng "Calcuttan" thường chỉ sự liên kết với tên .
    • "Indian" (Ấn Độ) có thể được coi một từ bao quát hơn, nhưng không cụ thể như "Calcuttan".
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Bengali" (người Bengal) có thể được xem một từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, Calcutta nằm ở bang Bengal, nhưng không hoàn toàn giống nhau không phải tất cả người Bengal đều người Calcuttan.
  6. Sử dụng nâng cao:

    • Trong các bài viết hoặc nghiên cứu về văn hóa xã hội, bạn có thể thấy từ "Calcuttan" được sử dụng để phân tích các yếu tố văn hóa, lịch sử hoặc xã hội của thành phố.
    • dụ: "The Calcuttan identity is shaped by its rich history and diverse population." (Bản sắc Calcuttan được hình thành bởi lịch sử phong phú dân số đa dạng của .)
  7. Cụm từ thành ngữ (idioms):

    • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "Calcuttan", nhưng bạn có thể tìm thấy các câu nói về thành phố Kolkata, như "The city of joy," để mô tả tinh thần lạc quan của cư dân nơi đây.
  8. Phrasal verbs:

    • Không phrasal verb nào cụ thể liên quan đến "Calcuttan", nhưng bạn có thể thấy các phrasal verbs khác trong ngữ cảnh mô tả cuộc sống hàng ngày của cư dân Calcuttan, như "grow up" (lớn lên) hoặc "look after" (chăm sóc).
Adjective
  1. thuộc, liên quan tới hay đặc điểm của Calcutta, hay cư dân của

Synonyms

Comments and discussion on the word "calcuttan"