Characters remaining: 500/500
Translation

calepin

Academic
Friendly

Từ "calepin" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, mang nghĩa là "sổ tay bỏ túi". Đâymột loại sổ nhỏ, thường được dùng để ghi chép nhanh những ý tưởng, ghi chú hay thông tin quan trọng bạn muốn lưu giữ.

Định nghĩa:
  • Calepin (danh từ giống đực): Một cuốn sổ nhỏ, dễ mang theo bên mình, thường được làm bằng giấy có thể bìa mềm hoặc cứng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong đời sống hàng ngày:

    • J'ai toujours un calepin dans ma poche pour noter mes idées. (Tôi luôn mang theo một cuốn sổ tay trong túi để ghi lại những ý tưởng của mình.)
  2. Trong công việc:

    • Le chef a demandé à chaque employé d'utiliser un calepin pour noter ses tâches. (Người quảnyêu cầu mỗi nhân viên sử dụng sổ tay để ghi lại các nhiệm vụ của họ.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Viết nhật ký:

    • Certaines personnes utilisent un calepin pour tenir un journal intime. (Một số người sử dụng sổ tay để viết nhật ký.)
  • Ghi chú trong cuộc họp:

    • Il est conseillé d'apporter un calepin lors des réunions pour ne rien oublier. (Nên mang theo sổ tay trong các cuộc họp để không bỏ sót điều .)
Phân biệt biến thể:
  • Calepin không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "carnet", cũng mang nghĩasổ tay nhưng thường chỉ về một cuốn sổ lớn hơn hoặc mục đích cụ thể hơn, như "carnet de notes" (sổ ghi chép).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Carnet: Một cuốn sổ dùng để ghi chép, thường lớn hơn calepin.
  • Bloc-notes: Một loại sổ tay có thể tháo rời các trang giấy, thường dùng để ghi chú nhanh.
Cụm từ thành ngữ:
  • Prendre des notes dans un calepin: Ghi chú trong sổ tay.
  • Avoir un calepin à portée de main: Có một cuốn sổ taygần để sử dụng khi cần.
Tóm lại:

Từ "calepin" khá thông dụng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các tình huống cần ghi chú nhanh hoặc lưu giữ thông tin.

danh từ giống đực
  1. sổ tay bỏ túi

Similar Spellings

Words Mentioning "calepin"

Comments and discussion on the word "calepin"