Characters remaining: 500/500
Translation

galopin

Academic
Friendly

Từ "galopin" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật hoặc hơi hài hước để chỉ một đứa trẻ, đặc biệtnhững đứa trẻ nghịch ngợm, ồn ào, hoặc phần hỗn hào. Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể chỉ đến một đứa bé lang thang hoặc một đứa trẻ làm sai vặt.

Giải thích chi tiết về từ "galopin":
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Galopin" thường được dùng để chỉ một đứa trẻ nghịch ngợm.
    • sắc thái thân mật, thường không mang tính chất tiêu cực có thể được dùng một cách yêu thương hoặc hài hước.
  2. Biến thể cách sử dụng:

    • Galopine: Đâydạng nữ của từ "galopin", có thể dùng để chỉ một cô bé nghịch ngợm.
    • Galopins: Dạng số nhiều của "galopin", chỉ nhiều đứa trẻ nghịch ngợm.
  3. Ví dụ sử dụng:

    • Ce galopin a encore fait des bêtises! (Đứa bé này lại làm những điều ngớ ngẩn rồi!)
    • Regarde ce galopin jouer dans le parc! (Nhìn đứa trẻ nghịch ngợm kia chơi trong công viên kìa!)
  4. Cách dùng nâng cao:

    • Trong văn học hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật, "galopin" có thể được sử dụng để thể hiện một hình ảnh vui tươi, tinh nghịch của tuổi thơ.
    • Ví dụ: Trong một bài thơ, tác giả có thể viết về những kỷ niệm vui vẻ của một "galopin" trong những ngày .
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Gamin: Cũng có nghĩamột đứa trẻ, thường dùng để chỉ những đứa trẻ nghịch ngợm, nhưng có thể sắc thái hơi khác.
    • Enfant: Từ chung để chỉ trẻ em, không sắc thái nghịch ngợm như "galopin".
  6. Idioms cụm từ liên quan:

    • Không cụm từ cố định nào nổi bật liên quan đến "galopin", nhưng có thể gặp trong các câu chuyện hoặc câu thơ nói về trẻ em.
  7. Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • "Galopin" có thể được dùng trong các tình huống không chính thức, trong giao tiếp hàng ngày với bạn bè hoặc trong gia đình.
Tóm lại:

"Galopin" là một từ đáng yêu thân mật, thường dùng để chỉ những đứa trẻ nghịch ngợm. Khi sử dụng từ này, bạn có thể diễn đạt sự yêu quý hoặc hài hước đối với những hành động tinh nghịch của trẻ nhỏ.

danh từ giống đực
  1. (thân mật) đứa bé lang thang
  2. (thân mật) đứa bé hỗn hào
  3. (từ ; nghĩa ) đứa bé sai vặt

Similar Spellings

Words Mentioning "galopin"

Comments and discussion on the word "galopin"