Characters remaining: 500/500
Translation

calumnious

/kə'lʌmniətəri/ Cách viết khác : (calumnious) /kæ'lʌmniəs/
Academic
Friendly

Từ "calumnious" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "vu khống" hoặc "nói xấu". thường được dùng để mô tả những lời nói hay hành động nhằm làm tổn hại đến danh tiếng của ai đó thông qua việc phát tán thông tin sai lệch hoặc bịa đặt.

Định nghĩa:
  • Calumnious (tính từ): liên quan đến việc nói xấu hoặc vu khống, thường với mục đích làm hại danh tiếng của người khác.
dụ sử dụng:
  1. In a sentence: "The calumnious remarks made by her rival damaged her reputation."

    • (Những lời nói vu khống của đối thủ đã làm tổn hại đến danh tiếng của ấy.)
  2. In a more complex context: "Despite the calumnious accusations that circulated in the media, she maintained her innocence and continued to fight for justice."

    • (Mặc dù những cáo buộc vu khống lan truyền trong truyền thông, ấy vẫn giữ vững sự vô tội tiếp tục đấu tranh cho công lý.)
Biến thể của từ:
  • Calumny (danh từ): sự vu khống, lời nói xấu. dụ: "The calumny spread quickly, ruining her reputation."
  • Calumniate (động từ): hành động nói xấu hoặc vu khống ai đó. dụ: "He was accused of trying to calumniate his opponent."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Slander: một dạng vu khống bằng lời nói, thường công khai.
  • Libel: vu khống dưới dạng văn bản hoặc hình ảnh.
  • Defamation: hành động làm tổn hại đến danh tiếng của người khác.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • To speak ill of someone: nói xấu ai đó.
  • To throw someone under the bus: phản bội hoặc làm tổn hại đến ai đó để tự cứu mình.
Cách phân biệt:
  • "Calumnious" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, trong khi "slander" "libel" thường dùng trong lĩnh vực pháp .
  • "Calumnious" nhấn mạnh vào bản chất của lời nói xấu, trong khi "slander" "libel" nhấn mạnh đến hình thức (nói hay viết).
tính từ
  1. vu khống

Comments and discussion on the word "calumnious"