Characters remaining: 500/500
Translation

cambrien

Academic
Friendly

Từ "cambrien" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ địa chất, liên quan đến kỷ Cambri, một trong những kỷ nguyên trong lịch sử địa chất của Trái Đất. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa:
  • Danh từ: "cambrien" (giống đực) dùng để chỉ những thứ thuộc về kỷ Cambri, một kỷ nguyên kéo dài từ khoảng 541 triệu năm trước đến 485 triệu năm trước.
  • Tính từ: "cambrien" cũng được sử dụng như một tính từ để mô tả những đặc điểm hoặc sự kiện liên quan đến kỷ Cambri.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "Les fossiles cambrien sont très importants pour l'étude de l'évolution." (Các hóa thạch Cambri rất quan trọng cho việc nghiên cứu sự tiến hóa.)
  • Tính từ:

    • "Cette roche est de formation cambrienne." (Đá này nguồn gốc Cambri.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết khoa học hoặc nghiên cứu địa chất, "cambrien" thường được sử dụng để mô tả các đặc tính địa chất hoặc sinh vật học của thời kỳ này.
    • Ví dụ: "Les sédiments cambrien révèlent des informations sur la biodiversité de l'époque." (Các trầm tích Cambri tiết lộ thông tin về sự đa dạng sinh học của thời kỳ đó.)
4. Biến thể từ gần giống:
  • Từ "cambrien" không nhiều biến thể, nhưng có thể gặp một số từ liên quan như:
    • Cambriens: Dùng để chỉ những sinh vật hoặc đặc điểm thuộc về kỷ Cambri.
    • Paleozoïque: Kỷ nguyên kỷ Cambri là một phần.
5. Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh địa chất, có thể sử dụng từ "précambrien" để chỉ kỷ trước Cambri, nhưng đâymột khái niệm khác.
6. Cụm động từ (phrasal verbs) thành ngữ (idioms):
  • Mặc dù không cụm động từ hay thành ngữ cụ thể nào với từ "cambrien", nhưng trong lĩnh vực địa chất, có thể gặp các cụm từ như:
    • "Événements cambrien" (các sự kiện Cambri) để chỉ các sự kiện địa chất diễn ra trong kỷ Cambri.
Kết luận:

Từ "cambrien" rất quan trọng trong lĩnh vực địa chất có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau khi nói về lịch sử Trái Đất.

danh từ
  1. (địa chất, địa lý) thế cambri; thống cambri
tính từ
  1. xem (danh từ)

Words Containing "cambrien"

Comments and discussion on the word "cambrien"