Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
camp-meeting
/'kæmp,mi:tiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • (tôn giáo), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi hội họp ở ngoài trời
Related search result for "camp-meeting"
Comments and discussion on the word "camp-meeting"