Characters remaining: 500/500
Translation

canasson

Academic
Friendly

Từ "canasson" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le canasson) thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục. Dưới đâygiải thích ví dụ chi tiết về từ này.

Định nghĩa:

"Canasson" có nghĩa là "con nghẽo" hoặc "ngựa tồi". Từ này thường được sử dụng để chỉ những con ngựa không đủ sức khỏe, yếu đuối hoặc không giá trị trong việc cưỡi, làm việc hoặc đua.

Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • Phrase: "Ce canasson ne peut même pas trotter."
    • Dịch: "Con nghẽo này thậm chí không thể đi bộ."
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ:

    • Phrase: "Il est aussi lent qu'un canasson."
    • Dịch: "Anh ta chậm như một con nghẽo." (Sử dụng từ "canasson" để chỉ sự chậm chạp, yếu đuối)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Canasson có thể được dùng một cách thân mật hoặc mỉa mai để chỉ một người nào đó không khả năng hoặc không năng lực trong một lĩnh vực nào đó.
    • Ví dụ: "Il joue comme un canasson." (Anh ấy chơi như một con nghẽo.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cheval: có nghĩa là "ngựa" trong tiếng Pháp, nhưng không mang nghĩa tiêu cực như "canasson".
  • Bête: có nghĩa là "đồ ngu" hoặc "kẻ ngốc", cũng có thể được sử dụng để chỉ một người không khả năng.
Các idioms cụm từ liên quan:
  • "Être à la ramasse": nghĩa là "bị bỏ lại phía sau", có thể sử dụng để chỉ những người không theo kịp hoặc yếu kém.
  • "Avoir du plomb dans l'aile": nghĩa là "gặp khó khăn", cũng có thể liên quan đến việc không còn khả năng hoạt động tốt.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "canasson", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh từ này có thể gây cảm giác tiêu cực không lịch sự nếu dùng để chỉ một người. Hãy cân nhắc trước khi sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

danh từ giống đực
  1. (thông tục) con nghẽo, ngựa tồi

Words Mentioning "canasson"

Comments and discussion on the word "canasson"