Characters remaining: 500/500
Translation

capacité

Academic
Friendly

Từ "capacité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "dung tích" hoặc "dung lượng". Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đâycác giải thích chi tiết về từ "capacité", kèm theo ví dụ lưu ý về cách sử dụng.

Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Dung tích, dung lượng:

    • Capacité d'une bouteille: Dung tích của chai.
    • Capacité vitale: Dung tích sống trong sinh học, thường chỉ khả năng hô hấp.
    • Capacité en balles: Dung lượng chở hàng (của tàu thủy).
    • Capacité calorifique: Năng lực giữ nhiệt của một vật liệu.
  2. Khả năng, năng lực:

    • Capacité professionnelle: Khả năng nghiệp vụ, có thể dùng để chỉ năng lực làm việc trong một lĩnh vực cụ thể.
    • Capacité d'absorption: Khả năng hấp thu, thường được dùng trong khoa học hoặc y học.
  3. Quyền (về mặt pháp lý):

    • Capacité de jouissance: Quyền được hưởng, thường liên quan đến quyền lợi phápcủa cá nhân.
  4. Các nghĩa khác:

    • Trong lĩnh vực điện học, capacité cũng có thể chỉ tích lượng (điện dung của ắc quy).
    • Trong luật học, có thể chỉ chứng chỉ luật học (cấp cho những sinh viên không bằng tú tài nhưng thi luật đạt kết quả).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Volume: Thường được sử dụng để chỉ dung tích của không gian ba chiều.
  • Potentiel: Khả năng tiềm tàng, có thể dùng trong ngữ cảnh khác so với "capacité".
  • Aptitude: Khả năng, năng lực nhưng thường nhấn mạnh vào kỹ năng bẩm sinh hoặc học được.
Cách sử dụng nâng cao
  • Capacité spécifique: Dung tích riêng, chỉ định lượng dung tích trên một đơn vị khối lượng.
  • Capacité d'échange ionique: Khả năng trao đổi ion, thường được dùng trong hóa học hoặc sinh học.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • À pleine capacité: Đầy đủ khả năng, thường dùng trong ngữ cảnh nói về việc sử dụng hết công suất hoặc tối đa hóa khả năng.
  • Mettre à capacité: Đưa vào hoạt độngmức tối đa.
Kết luận

Từ "capacité" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, pháp lý, nghề nghiệp. Khi học từ này, học sinh cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa cách sử dụng phù hợp.

danh từ giống cái
  1. dung tích, dung lượng
    • Capacité d'une bouteille
      dung tích của chai
    • Capacité vitale
      (sinh vật học) dung tích sống
    • Capacité en balles
      (hàng hải) dung lượng chở hàng (của tàu thủy)
    • Capacité d'information
      dung lượng thông tin
    • Capacité propre/capacité spécifique
      dung tích riêng
    • Capacité massique
      dung lượng riêng
    • Capacité calorifique/capacité thermique
      nhiệt dung
  2. khả năng, năng lực
    • Capacité professionnelle
      khả năng nghiệp vụ
    • Capacité de décharge
      khả năng phóng điện
    • Capacité d'échange ionique
      khả năng trao đổi ion
    • Capacité d'absorption
      khả năng hấp thu
  3. (luật học, pháp lý) quyền (về mặt pháp lý)
    • Capacité de jouissance
      quyền được hưởng
  4. (điện học) điện dung, tích lượng (của ắc quy)
    • capacité en droit
      chứng chỉ luật học (cấp cho những sinh viên không bằng tú tài thi luật đạt kết quả)

Words Containing "capacité"

Comments and discussion on the word "capacité"