Từ "capacité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa chính là "dung tích" hoặc "dung lượng". Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là các giải thích chi tiết về từ "capacité", kèm theo ví dụ và lưu ý về cách sử dụng.
Ý nghĩa và cách sử dụng
Capacité d'une bouteille: Dung tích của chai.
Capacité vitale: Dung tích sống trong sinh học, thường chỉ khả năng hô hấp.
Capacité en balles: Dung lượng chở hàng (của tàu thủy).
Capacité calorifique: Năng lực giữ nhiệt của một vật liệu.
Capacité professionnelle: Khả năng nghiệp vụ, có thể dùng để chỉ năng lực làm việc trong một lĩnh vực cụ thể.
Capacité d'absorption: Khả năng hấp thu, thường được dùng trong khoa học hoặc y học.
Trong lĩnh vực điện học, capacité cũng có thể chỉ tích lượng (điện dung của ắc quy).
Trong luật học, nó có thể chỉ chứng chỉ luật học (cấp cho những sinh viên không có bằng tú tài nhưng thi luật đạt kết quả).
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Volume: Thường được sử dụng để chỉ dung tích của không gian ba chiều.
Potentiel: Khả năng tiềm tàng, có thể dùng trong ngữ cảnh khác so với "capacité".
Aptitude: Khả năng, năng lực nhưng thường nhấn mạnh vào kỹ năng bẩm sinh hoặc học được.
Cách sử dụng nâng cao
Capacité spécifique: Dung tích riêng, chỉ định lượng dung tích trên một đơn vị khối lượng.
Capacité d'échange ionique: Khả năng trao đổi ion, thường được dùng trong hóa học hoặc sinh học.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan
À pleine capacité: Đầy đủ khả năng, thường dùng trong ngữ cảnh nói về việc sử dụng hết công suất hoặc tối đa hóa khả năng.
Mettre à capacité: Đưa vào hoạt động ở mức tối đa.
Kết luận
Từ "capacité" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, pháp lý, và nghề nghiệp. Khi học từ này, học sinh cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng phù hợp.