Từ "capitalisation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự chuyển thành vốn" hay "sự tư bản hóa". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế, tài chính và bảo hiểm. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Sự chuyển thành vốn: "Capitalisation" có thể hiểu là quá trình biến đổi tài sản hoặc lợi nhuận thành vốn để đầu tư hoặc sử dụng cho các mục đích kinh doanh khác. Ví dụ:
Sự tư bản hóa: Trong ngữ cảnh này, "capitalisation" đề cập đến việc tạo ra hoặc gia tăng vốn cho một công ty hoặc tổ chức. Ví dụ:
Tích lũy vốn: Trong lĩnh vực bảo hiểm, "capitalisation" cũng có thể chỉ việc tích lũy vốn từ các khoản tiết kiệm hay đầu tư. Ví dụ:
Capitaliser (động từ): có nghĩa là "tư bản hóa" hoặc "chuyển thành vốn".
Capital (danh từ): chỉ vốn hoặc tài sản mà một công ty hoặc cá nhân sở hữu.
Khi sử dụng từ "capitalisation", bạn cần lưu ý ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt, vì nó có thể mang nhiều nghĩa khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau.