Characters remaining: 500/500
Translation

carcasse

Academic
Friendly

Từ "carcasse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "bộ xương" hoặc "khung". Từ này thường được dùng để chỉ phần còn lại của một vật thể sau khi đã mất đi các phần khác, thườngphần mềm. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ cụ thể:

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Bộ xương, khung:

    • "carcasse humaine" có nghĩa là "bộ xương người".
    • Ví dụ: Le médecin a étudié la carcasse humaine pour mieux comprendre l'anatomie. (Bác sĩ đã nghiên cứu bộ xương người để hiểu hơn về giải phẫu.)
  2. Khung của một chiếc tàu:

    • "carcasse d'un navire" có nghĩa là "khung tàu".
    • Ví dụ: La carcasse du navire a été retrouvée au fond de la mer. (Khung của con tàu đã được tìm thấy dưới đáy biển.)
  3. Thân mình (thân mật):

    • "vieille carcasse" có nghĩa là "thân già".
    • Ví dụ: Il se plaint toujours de son corps, ce vieux carcasse. (Ông ấy luôn phàn nàn về cơ thể của mình, cái thân già này.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Squelette: có nghĩa là "bộ xương" nhưng thường dùng để chỉ bộ xương của động vật hoặc người.
  • Cadavre: có nghĩa là "thi thể", chỉ phần còn lại của một sinh vật đã chết, không chỉ dừng lạibộ xương.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "carcasse" có thể được dùng để chỉ một cái gì đó không còn nguyên vẹn, không còn giá trị sử dụng, ví dụ như một chiếc xe hỏng.
    • Ví dụ: Cette voiture est une carcasse, elle ne fonctionne plus. (Chiếc xe nàymột cái khung, không còn hoạt động nữa.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "carcasse", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như:

    • "avoir une carcasse" (có một thân hình) thường được dùng để nói về ngoại hình của ai đó.
  • Một số động từ ăn khớp:

    • "dépecer" (lột thịt), có thể được dùng trong bối cảnh liên quan đến việc lấy đi phần mềm từ một cái khung hay bộ xương.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "carcasse", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn không nhầm lẫn với những từ khác như "squelette" hay "cadavre".

danh từ giống cái
  1. bộ xương
    • La carcasse humaine
      bộ xương người
  2. (thân mật) thân mình
    • Vieille carcasse
      thân già
  3. khung, cốt
    • Carcasse d'un navire
      khung tàu

Words Containing "carcasse"

Words Mentioning "carcasse"

Comments and discussion on the word "carcasse"