Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
care-taker
/'keə,teikə/
Jump to user comments
danh từ
  • người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt)
IDIOMS
  • care-taker government
    • chính phủ tạm quyền
Related search result for "care-taker"
Comments and discussion on the word "care-taker"