Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

carnification

/,kɑ:nifi'keiʃn/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "carnification" được dịch sang tiếng Việt "sự hoá thịt". Đây một thuật ngữ y học, thường được sử dụng để chỉ quá trình các mềm trong cơ thể biến đổi thành giống như thịt, thường do sự tái tạo hoặc thay đổi của liên kết.

Định nghĩa:
  • Carnification (danh từ): Sự biến đổi của mềm thành giống thịt, thường xảy ra trong bối cảnh y học, khi sự tổn thương hoặc thay đổi trong cơ thể.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The doctor explained that the process of carnification was necessary for the healing of the wound." (Bác sĩ giải thích rằng quá trình hoá thịt cần thiết cho việc lành vết thương.)
  2. Câu nâng cao: "In cases of severe injury, the body may undergo carnification as it attempts to repair damaged tissues, leading to the formation of scar-like structures." (Trong các trường hợp chấn thương nặng, cơ thể có thể trải qua sự hoá thịt khi cố gắng sửa chữa các bị tổn thương, dẫn đến việc hình thành các cấu trúc giống như sẹo.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Carnify (động từ): Biến thành thịt. dụ: "The tissue began to carnify after the injury." ( bắt đầu hoá thịt sau chấn thương.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Necrosis: Sự hoại tử, quá trình tế bào chết do thiếu máu hoặc nhiễm trùng, khác với carnification không phải sự biến đổi thành thịt.
  • Fibrosis: Sự hình thành sợi, có thể liên quan đến sự thay đổi trong nhưng không giống hẳn với carnification.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "carnification", bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến quá trình chữa lành hoặc phục hồi, như: - "Heal over": Làm lành (vết thương). - "Come back from the brink": Phục hồi từ tình trạng nguy hiểm.

Tóm tắt:

Từ "carnification" một thuật ngữ y học mô tả quá trình mềm biến đổi thành giống thịt, thường liên quan đến việc phục hồi sau chấn thương.

danh từ
  1. (y học) sự hoá thịt

Comments and discussion on the word "carnification"