Từ tiếng Anh "carnification" được dịch sang tiếng Việt là "sự hoá thịt". Đây là một thuật ngữ y học, thường được sử dụng để chỉ quá trình mà các mô mềm trong cơ thể biến đổi thành mô giống như thịt, thường là do sự tái tạo hoặc thay đổi của mô liên kết.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The doctor explained that the process of carnification was necessary for the healing of the wound." (Bác sĩ giải thích rằng quá trình hoá thịt là cần thiết cho việc lành vết thương.)
Câu nâng cao: "In cases of severe injury, the body may undergo carnification as it attempts to repair damaged tissues, leading to the formation of scar-like structures." (Trong các trường hợp chấn thương nặng, cơ thể có thể trải qua sự hoá thịt khi cố gắng sửa chữa các mô bị tổn thương, dẫn đến việc hình thành các cấu trúc giống như sẹo.)
Biến thể và cách sử dụng:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Necrosis: Sự hoại tử, là quá trình tế bào chết do thiếu máu hoặc nhiễm trùng, khác với carnification vì không phải là sự biến đổi thành mô thịt.
Fibrosis: Sự hình thành mô sợi, có thể liên quan đến sự thay đổi trong mô nhưng không giống hẳn với carnification.
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù không có thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "carnification", bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến quá trình chữa lành hoặc phục hồi, như: - "Heal over": Làm lành (vết thương). - "Come back from the brink": Phục hồi từ tình trạng nguy hiểm.
Tóm tắt:
Từ "carnification" là một thuật ngữ y học mô tả quá trình mô mềm biến đổi thành mô giống thịt, thường liên quan đến việc phục hồi sau chấn thương.