Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

carnification

/,kɑ:nifi'keiʃn/
Academic
Friendly

Từ "carnification" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) nguồn gốc từ lĩnh vực y học, dùng để chỉ quá trình hóa thịt, hay nói cách khácsự chuyển đổi của mềm thành thịt. Từ này không phảimột từ thông dụng trong cuộc sống hàng ngày, thường xuất hiện trong các văn bản y học hoặc nghiên cứu liên quan đến tế bào.

Định nghĩa:
  • Carnification (la carnification): Sự hóa thịt, quá trình mềm (thí dụ liên kết) chuyển thành thịt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh y học:

    • "La carnification des tissus peut résulter d'une inflammation chronique." (Sự hóa thịt của các có thểkết quả của sự viêm mãn tính).
  2. Trong văn cảnh nghiên cứu:

    • "Les chercheurs étudient les mécanismes de la carnification pour mieux comprendre certaines maladies." (Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu các cơ chế của sự hóa thịt để hiểu hơn về một số bệnh tật).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cụm từ liên quan: "carnification des tissus" (hóa thịt của các ), "processus de carnification" (quá trình hóa thịt).
  • Diễn đạt phức tạp: "Le processus de carnification peut être régulé par des facteurs environnementaux et biologiques." (Quá trình hóa thịt có thể được điều chỉnh bởi các yếu tố môi trường sinh học).
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nghĩa tương tự: "tissue musculaire" ( ), "métaplasie" (biến đổi ).
  • Từ đồng nghĩa: "transformation" (sự chuyển đổi).
Các từ cụm từ liên quan:
  • Biến thể: "Carnifier" (động từ, nghĩalàm cho trở thành thịt).
  • Idioms / Phrasal verbs: Trong tiếng Pháp không cụm từ idiom cụ thể liên quan đến "carnification", nhưng có thể sử dụng "prendre forme" (trở thành hình thức) để diễn tả ý tưởng tương tự trong một ngữ cảnh khác.
Lưu ý:
  • "Carnification" thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, vì vậy nếu bạn nghe thấy từ này, có thể liên quan đến một chủ đề chuyên sâu về y học hoặc sinh học.
  • Khi nói về sự hóa thịt, có thể nói đến các khía cạnh khác nhau như sinhhọc, bệnhhọc, hay thậm chítrong các nghiên cứu về tế bào.
danh từ giống cái
  1. (y học) sự hóa thịt

Comments and discussion on the word "carnification"