Characters remaining: 500/500
Translation

caronade

Academic
Friendly

Từ "caronade" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng trong lĩnh vực sử học quân sự. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa

Caronade (danh từ giống cái) là một loại đại bác nhẹ, thường được dùng trên tàu chiến. kích thước nhỏ hơn so với các loại đại bác truyền thống nhưng lại sức mạnh tấn công rất lớn. Caronade thường được sử dụng để bắn phá các mục tiêu gần, đặc biệttrong các trận hải chiến.

Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Le navire était équipé de plusieurs caronades." (Con tàu được trang bị nhiều khẩu caronade.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Lors de la bataille, les marins ont manœuvré les caronades avec une grande précision, infligeant des dégâts considérables à l’ennemi." (Trong trận chiến, các thủy thủ đã điều khiển các khẩu caronade với độ chính xác cao, gây thiệt hại đáng kể cho kẻ thù.)
Các biến thể của từ

Hiện tại, "caronade" không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng có thể các dạng số nhiều như "caronades".

Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cannon (đại bác): Đâytừ chung hơn để chỉ các loại đại bác, không chỉ riêng caronade.
  • Batterie (bệ pháo): Có thể dùng để chỉ nhóm các khẩu đại bác cùng hoạt động.
Các cách sử dụng khác

Từ "caronade" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự lịch sử. không nhiều cách sử dụng khác trong đời sống hàng ngày.

Idioms phrasal verbs

Hiện tại, từ "caronade" không idioms hay phrasal verbs liên quan trực tiếp, một danh từ chuyên ngành. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến chiến tranh hoặc hải quân.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "caronade", bạn nên nhớ rằng chỉ dùng để chỉ một loại đại bác cụ thể trong bối cảnh hải quân, không nên nhầm lẫn với các loại vũ khí khác.

danh từ giống cái
  1. (sử học) đại bác thủy quân

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "caronade"